UBND THÀNH PHỐ PHAN THIẾT | |||||||
TRƯỜNG THCS NGUYỄN DU | |||||||
BẢNG CHẤM ĐIỂM GIẢI TRUYỀN THỐNG NGUYỄN DU | |||||||
STT | Họ tên | Ngày sinh | Lớp | ĐIỂM | Giải | Môn | |
1 | Lê Huỳnh Anh | Thi | 26/08/2006 | 6.10 | 2.8 | Văn | |
2 | Lê Ngọc Phương | Hân | 01/01/2006 | 6.1 | 7.5 | nhì | Văn |
3 | Nguyễn Phan Kim | Nguyên | 09/05/2006 | 6.1 | 5 | Văn | |
4 | Trần Võ Ngọc | Vy | 20/11/2006 | 6.1 | 5.8 | Văn | |
5 | Đinh Thị Phương | Uyên | 30/07/2006 | 6.1 | 5.3 | Văn | |
6 | Trần Vũ Thùy | An | 07/07/2006 | 6.2 | 3.8 | Văn | |
7 | Nguyễn Thành | Phát | 01/04/2006 | 6.2 | 6.3 | ba | Văn |
8 | Bùi Nguyễn Minh | Thư | 26/10/2006 | 6.2 | 5.8 | Văn | |
9 | Trương Thị Cẩm | Duyên | 01/05/2006 | 6.6 | Văn | ||
10 | Trần Minh | Hậu | 02/09/2006 | 6.6 | 3.3 | Văn | |
11 | Nguyễn Trần Bảo | Ngân | 21/09/2005 | 7.1 | 6.5 | Ba | Văn |
12 | Phạm Thị Tuyết | Xuân | 15/03/2005 | 7.1 | 6.5 | Ba | Văn |
13 | Nguyễn Gia | Bảo | 21/03/2005 | 7.1 | 7 | Nhì | Văn |
14 | Nguyễn Duyên Loan | Phụng | 02/07/2005 | 7.1 | 7.5 | Nhì | Văn |
15 | Lê Thị Thu | Hường | 10/01/2005 | 7.3 | 7 | Nhì | Văn |
16 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 24/03/2005 | 7.3 | 7.3 | Nhì | Văn |
17 | Nguyễn Nam | Thuận | 18/11/2005 | 7.4 | 6.5 | Ba | Văn |
18 | Nguyễn Thị Ngọc | Hạ | 07/10/2005 | 7.5 | 4.5 | Văn | |
19 | Phạm Ngọc Khánh | Linh | 09/12/2005 | 7.5 | 3 | Văn | |
20 | Lã Thị Phương | Linh | 18/10/2005 | 7.6 | 7.5 | Nhì | Văn |
21 | Phạm Thảo | Nhi | 22/02/2005 | 7.9 | 8 | Nhất | Văn |
22 | Ngô Thị Ngọc | Như | 02/03/2005 | 7.9 | 6.5 | ba | Văn |
23 | Vũ Nguyễn Hoàng | Quyên | 13/03/05 | 7.9 | 4.5 | Văn | |
24 | Nguyễn Huỳnh Tấn | Phát | 11/11/2004 | 8.10 | 5.5 | Văn | |
25 | Trần Khả | Hào | 12/06/2004 | 8.1 | 5.5 | Văn | |
26 | Nguyễn Thi Hồng | Nga | 24/01/2004 | 8.1 | 4.5 | Văn | |
27 | Ngô Nguyễn An | Vy | 23/08/2004 | 8.1 | 5 | Văn | |
28 | Dương An | Khuyên | 16/02/2004 | 8.1 | 5 | Văn | |
29 | Trần Võ Lam | Thuyên | 16/07/2004 | 8.1 | 6.5 | Ba | Văn |
30 | Huỳnh Thị Hoài | Thương | 04/02/2004 | 8.1 | 5 | Văn | |
31 | Đào Thị Ngọc | Trân | 15/09/2004 | 8.1 | 7 | nhì | Văn |
32 | Võ Quốc | Đạt | 22/10/2004 | 8.1 | 3.5 | Văn | |
33 | Bùi Thị Yến | Loan | 08/12/2004 | 8.1 | 5 | Văn | |
34 | Nguyễn Thành | Luân | 03/04/2004 | 8.1 | 2.3 | Văn | |
35 | Huỳnh Bảo | Trâm | 06/03/2004 | 8.1 | 5 | Văn | |
36 | Nguyễn Thủy Thùy | Trân | 24/08/2004 | 8.1 | 4.8 | Văn | |
37 | Nguyễn Hoàng Kiệt | Anh | 01/02/2004 | 8.2 | Văn | ||
38 | Lê Đức | Thông | 08/05/2004 | 8.2 | Văn | ||
39 | Võ Trần Phương | Trâm | 21/09/2004 | 8.2 | 4 | Văn | |
40 | Nguyễn Thị Thu | Trân | 29/08/2004 | 8.2 | Văn | ||
41 | Lê Thị Hoàng | Anh | 16/04/2004 | 8.5 | Văn | ||
42 | Phan Bảo Gia | Huy | 03/02/2004 | 8.8 | Văn | ||
43 | Võ Phúc | Trắng | 02/02/2004 | 8.8 | 4 | Văn | |
44 | Lê Ngọc | Khánh | 01/03/2004 | 8.9 | 3.5 | Văn | |
45 | Trần Ngọc Thảo | Nguyên | 08/06/2004 | 8.9 | 5.5 | Văn | |
46 | Nguyễn Võ Đan | Như | 09/08/2003 | 9.1 | 5 | Văn | |
47 | Phan Thị Mỹ | Linh | 24/10/2003 | 9.10 | 5 | Văn | |
48 | Võ Phương Hà | My | 15/02/2003 | 9.10 | 7.8 | nhì | Văn |
49 | Nguyễn Phương | Nhi | 08/12/2003 | 9.10 | 6.8 | ba | Văn |
50 | Lư Huỳnh Văn | Niên | 08/03/2003 | 9.10 | 5.8 | Văn | |
51 | Nguyễn Trần Mai | Quỳnh | 13/01/2003 | 9.10 | 5.8 | Văn | |
52 | Nguyễn Hoàng | Thi | 02/05/2003 | 9.10 | 5.8 | Văn | |
53 | Nguyễn Minh | Thùy | 10/08/2003 | 9.10 | 2.8 | Văn | |
54 | Lương Nguyễn Quỳnh | Thư | 26/01/2003 | 9.10 | 4 | Văn | |
55 | Nguyễn Phạm Anh | Thư | 08/09/2003 | 9.10 | 8.5 | Nhất | Văn |
56 | Nguyễn Như Hoàng | Oanh | 12/08/2003 | 9.2 | 7 | nhì | Văn |
57 | Ngô Nguyễn Gia | Văn | 18/11/2003 | 9.2 | 3.5 | Văn | |
58 | Trương Thị Ngọc | Quyên | 10/04/2003 | 9.3 | 5 | Văn | |
59 | Đỗ Trâm | Anh | 29/07/2003 | 9.7 | 7.3 | Nhì | Văn |
60 | Nguyễn Thiết Ngọc Tâm | Nhi | 12/10/2003 | 9.8 | 4.3 | Văn | |
61 | Trần Yến | Nhi | 12/05/2003 | 9.8 | 6.3 | ba | Văn |
62 | Trần Ngọc Thủy | Tiên | 19/11/2003 | 9.9 | 7.3 | Nhì | Văn |
63 | Huỳnh Thị Thu | Hiền | 30/01/2006 | 6.1 | 2.5 | Toán | |
64 | Phạm Nhật | Khánh | 12/06/2006 | 6.1 | 2 | Toán | |
65 | Lương Thị Thanh | Ngân | 08/08/2006 | 6.1 | 2.8 | Toán | |
66 | Hoàng Hồng Lyn | Đan | 12/01/2006 | 6.10 | 5 | ba | Toán |
67 | Đặng Minh | Hiếu | 17/12/2006 | 6.10 | 0.5 | Toán | |
68 | Lê Thị Hồng | Thắm | 10/01/2006 | 6.10 | 2 | Toán | |
69 | Trần Ngọc Gia | Hân | 26/04/2006 | 6.1 | 2.8 | Toán | |
70 | Hoàng Cao | Phong | 20/05/2006 | 6.1 | 3.8 | Toán | |
71 | Nguyễn Ngọc Bảo | Vy | 11/06/2006 | 6.1 | 4 | Toán | |
72 | Lê Thị Thanh | Hiền | 03/12/2006 | 6.1 | 5.3 | ba | Toán |
73 | Phan Minh | Khải | 26/08/2006 | 6.1 | 4.8 | Toán | |
74 | Lê Thị Mai | Trúc | 23/07/2006 | 6.1 | 4.5 | Toán | |
75 | Nguyễn Minh | Hưng | 05/01/2006 | 6.1 | 5.3 | Ba | Toán |
76 | Trương Đức | Khang | 19/04/2006 | 6.1 | 4.3 | Toán | |
77 | Trương Việt | Khang | 22/05/2006 | 6.1 | 3.8 | Toán | |
78 | Đặng Nhật Khánh | Linh | 06/02/2006 | 6.1 | 3.3 | Toán | |
79 | Phạm Ngọc Minh | Thư | 01/01/2006 | 6.1 | 4 | Toán | |
80 | Lê Ngọc | Trân | 20/05/2006 | 6.1 | 3.5 | Toán | |
81 | Lê Gia | Bảo | 29/10/2006 | 6.2 | 6.5 | nhì | Toán |
82 | Lê Bảo | Châu | 18/06/2006 | 6.2 | 3.3 | Toán | |
83 | Nguyễn Văn Tiến | Đạt | 30/05/2006 | 6.2 | 2.3 | Toán | |
84 | Nguyễn Thùy | Giang | 28/03/2006 | 6.2 | 6.8 | Nhì | Toán |
85 | Phạm Duy | Hoàng | 14/06/2006 | 6.2 | 5 | ba | Toán |
86 | Phạm Khánh | Như | 30/05/2006 | 6.2 | 2.8 | Toán | |
87 | Phạm Thị Minh | Tâm | 26/07/2006 | 6.2 | 4.5 | Toán | |
88 | Lê Thùy Bích | Ngọc | 02/10/2006 | 6.2 | 3 | Toán | |
89 | Phạm Đình | Thắng | 13/02/2006 | 6.2 | 5 | Ba | Toán |
90 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 15/09/2006 | 6.2 | 1 | Toán | |
91 | Nguyễn Hoàng Như | Ý | 29/11/2006 | 6.2 | 0.3 | Toán | |
92 | Lê Minh | Nhật | 22/08/2006 | 6.3 | 3.3 | Toán | |
93 | Nguyễn Minh | Nhật | 26/06/2006 | 6.3 | 3.5 | Toán | |
94 | Phạm Huỳnh Thanh | Thùy | 03/01/2006 | 6.6 | 2.3 | Toán | |
95 | Nguyễn Nhã | Uyên | 09/07/2006 | 6.6 | Toán | ||
96 | Nguyễn Phúc | Vương | 17/07/2006 | 6.6 | Toán | ||
97 | Trần Hữu | An | 6 | 4.5 | Toán | ||
98 | Võ Đức Thế | Huân | 30/10/2005 | 7.10 | 4.8 | Toán | |
99 | Nguyễn Minh | Huy | 04/01/2005 | 7.10 | 3.5 | Toán | |
100 | Biện Thanh | Lạc | 24/04/2005 | 7.10 | 2.8 | Toán | |
101 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 14/09/2005 | 7.10 | 2.5 | Toán | |
102 | Vũ Nguyễn Mai | Phương | 30/06/2005 | 7.10 | 2.8 | Toán | |
103 | Nguyễn Thị Kiều | Trân | 07/10/2005 | 7.10 | 5 | Toán | |
104 | Ung Thị Phương | Nhi | 02/11/2005 | 7.1 | 5.8 | Toán | |
105 | Lê Nhã | Uyên | 02/03/2005 | 7.1 | 3.8 | Toán | |
106 | Lương Khởi | An | 17/11/2005 | 7.1 | 7.8 | nhì | Toán |
107 | Đào Ngọc | Huy | 01/03/2005 | 7.1 | 7.5 | Nhì | Toán |
108 | Nguyễn Thành | Nghĩa | 26/11/2005 | 7.1 | 5.3 | Toán | |
109 | Võ Xuân Uyên | Thy | 21/07/2005 | 7.1 | 5 | Toán | |
110 | Nguyễn Khánh | Tuyền | 23/05/2005 | 7.1 | 8.8 | Nhất | Toán |
111 | Hà Trần Gia | Nguyên | 12/07/2005 | 7.4 | 3.8 | Toán | |
112 | Phan Huỳnh Hoài | An | 13/02/2005 | 7.5 | 2 | Toán | |
113 | Lê Công | Minh | 23/10/2005 | 7.5 | Toán | ||
114 | Đinh Trần Đạt | Hải | 09/12/2005 | 7.6 | Toán | ||
115 | Dương Nữ Phương | Quỳnh | 14/4/2005 | 7.6 | 2.8 | Toán | |
116 | Lê Thị | Linh | 12/03/2005 | 7.7 | Toán | ||
117 | Nguyễn Thanh | Huy | 05/03/2005 | 7.8 | 4.3 | Toán | |
118 | Nguyễn Hữu Trường | Phát | 10/08/2005 | 7.9 | 6 | Ba | Toán |
119 | Dương Hoàng | My | 27/01/2004 | 8.10 | 1 | Toán | |
120 | Lê Thị Yến | Nhi | 27/11/2004 | 8.10 | 1.3 | Toán | |
121 | Nguyễn Quốc | An | 25/01/2004 | 8.1 | 0.3 | Toán | |
122 | Mai Xuân | Chiến | 21/08/2004 | 8.1 | 3.5 | Toán | |
123 | Phan Thành | Đạt | 30/05/2004 | 8.1 | 2.5 | Toán | |
124 | Quách Gia | Huy | 01/09/2004 | 8.1 | 0.3 | Toán | |
125 | Trương Anh Quốc | Huy | 02/09/2004 | 8.1 | 1.5 | Toán | |
126 | Nguyễn Sỹ | Kiên | 01/04/2004 | 8.1 | 3.3 | Toán | |
127 | Ngô Lê Hà | Thanh | 24/05/2004 | 8.1 | Toán | ||
128 | Đoàn Quốc | Thông | 16/12/2004 | 8.1 | 1.5 | Toán | |
129 | Huỳnh Hồ Nhất | Thống | 01/02/2004 | 8.1 | 0 | Toán | |
130 | Huỳnh Dương Gia | Bảo | 19/02/2004 | 8.1 | 8.3 | Nhất | Toán |
131 | Nguyễn Phạm Ngọc | Đông | 03/08/2004 | 8.1 | 8.5 | nhất | Toán |
132 | Nguyễn Tài | Đức | 07/03/2004 | 8.1 | 6 | ba | Toán |
133 | Huỳnh Nhật | Khiêm | 18/01/2004 | 8.1 | 2.5 | Toán | |
134 | Nguyễn Đặng Thảo | Nguyên | 18/02/2004 | 8.1 | 5.5 | Toán | |
135 | Phan Công | Nguyên | 31/01/2004 | 8.1 | 5 | Toán | |
136 | Trần Công | Phúc | 26/02/2004 | 8.1 | 9.3 | Nhất | Toán |
137 | Trần Thanh | Phúc | 17/09/2004 | 8.1 | 3 | Toán | |
138 | Hoàng Thái | Bảo | 07/04/2004 | 8.1 | 2.8 | Toán | |
139 | Đặng Tiểu Linh | Chi | 24/10/2004 | 8.1 | 2.3 | Toán | |
140 | Bùi Nguyên Bảo | Khang | 22/01/2004 | 8.1 | 3 | Toán | |
141 | Nguyễn Ngọc Bảo | Long | 12/07/2004 | 8.1 | 5.5 | Toán | |
142 | Đỗ Bích | Ngọc | 27/04/2004 | 8.1 | 2.5 | Toán | |
143 | Lê Đình Thiện | Tâm | 11/10/2004 | 8.1 | 2 | Toán | |
144 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 23/08/2004 | 8.1 | 2 | Toán | |
145 | Lê Thị Nguyên | Nhân | 25/11/2004 | 8.4 | 3 | Toán | |
146 | Nguyễn Văn | Đạt | 24/01/2004 | 8.5 | 0.8 | Toán | |
147 | Trần Trúc | Ni | 08/02/2004 | 8.7 | 5 | Toán | |
148 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 06/03/2004 | 8.7 | 0.8 | Toán | |
149 | Phan Thị | Hảo | 08/03/2004 | 8.8 | 5 | Toán | |
150 | Đặng Bá | Hiền | 30/06/2004 | 8.8 | 2.3 | Toán | |
151 | Hồ Đắc | Đông | 18/08/2004 | 8.9 | 6.8 | Ba | Toán |
152 | Nguyễn Trần Thảo | Nguyên | 19/08/2004 | 8.9 | Toán | ||
153 | Trần Ngọc Bảo | Trâm | 18/12/2004 | 8.9 | 4.5 | Toán | |
154 | Vũ Trịnh Thị Bích | Châm | 30/03/2003 | 9.1 | 5.8 | Toán | |
155 | Nguyễn Viết Anh | Duy | 28/01/2003 | 9.10 | 5.8 | Toán | |
156 | Nguyễn Lương | Huy | 25/09/2003 | 9.10 | 8.3 | Nhất | Toán |
157 | Nguyễn Ngọc Minh | Thư | 30/04/2003 | 9.10 | 6.5 | Ba | Toán |
158 | Nguyễn Duy | Bình | 18/12/2003 | 9.2 | 2 | Toán | |
159 | Trương Nguyễn Bảo | Hân | 21/10/2003 | 9.2 | 1.8 | Toán | |
160 | Nguyễn Hồ Lan | Phương | 15/11/2003 | 9.2 | 3 | Toán | |
161 | Huỳnh Trương Anh | Thư | 24/03/2003 | 9.2 | 1.5 | Toán | |
162 | Kiều Nguyễn Anh | Thư | 16/03/2003 | 9.2 | 5.5 | Toán | |
163 | Đặng Nhật | Đăng | 13/07/2003 | 9.7 | 7 | nhì | Toán |
164 | Nguyễn Hoàng Trọng | Phát | 04/11/2003 | 9.7 | 1.3 | Toán | |
165 | Trần Tiến | Phát | 09/12/2003 | 9.7 | Toán | ||
166 | Lại Quốc | Minh | 18/02/2003 | 9.8 | 6.8 | Ba | Toán |
167 | Lưu Hiếu | Ngân | 01/09/2003 | 9.8 | 7 | Nhì | Toán |
168 | Ngô Phước | Đạt | 30/08/2003 | 9.9 | 3.8 | Toán | |
169 | Phạm Văn Công | Hoan | 19/10/2003 | 9.9 | 2.8 | Toán | |
170 | Nguyễn Thị Xuân | Thảo | 26/02/2003 | 9.9 | 5.3 | Toán | |
171 | Nguyễn Lê Ngọc | Thắm | 02/04/2003 | 9.9 | 5 | Toán | |
172 | Phan Đăng Trí | Dũng | 25/04/2006 | 6.2 | 4.3 | Anh | |
173 | Lê Thanh | Hằng | 22/02/2006 | 6.2 | 8.9 | Nhất | Anh |
174 | Nguyễn Thanh | Ngọc | 16/09/2006 | 6.2 | 7 | Nhì | Anh |
175 | Vũ Hải | Thiện | 09/04/2006 | 6.2 | 6.6 | Ba | Anh |
176 | Nguyễn Anh | Thư | 26/07/2006 | 6.2 | 7.8 | Nhì | Anh |
177 | Nguyễn Lê Khải | Tú | 26/07/2006 | 6.2 | 9 | Nhất | Anh |
178 | Phạm Trọng | Khang | 16/05/2006 | 6.2 | 1.8 | Anh | |
179 | Nguyễn Duy | Phúc | 22/04/2006 | 6.2 | 2.9 | Anh | |
180 | Phạm Kim | Yến | 04/10/2006 | 6.3 | 1.5 | Anh | |
181 | Huỳnh Châu Khánh | Ngọc | 08/01/2006 | 6.4 | 7.8 | nhì | Anh |
182 | Đặng Gia | Hưng | 19/03/2006 | 6.5 | Anh | ||
183 | Hoàng | Ánh | 31/08/2006 | 6.6 | 1.6 | Anh | |
184 | Phạm Minh Hải | Châu | 02/06/2006 | 6.6 | 2.6 | Anh | |
185 | Nguyễn Sĩ | Nguyên | 28/12/2006 | 6.8 | Anh | ||
186 | Nguyễn Mỹ | Ái | 20/09/2006 | 6.9 | 6.5 | ba | Anh |
187 | Lương Thị Bảo | Ngân | 28/03/2006 | 6.1 | 2.1 | Anh | |
188 | Phạm Trúc | Ngân | 31/07/2006 | 6.1 | 1.3 | Anh | |
189 | Võ Ngọc Như | Ý | 02/09/2006 | 6.1 | 3.7 | Anh | |
190 | Lê Ngọc Thanh | Hà | 04/05/2006 | 6.10 | 4.4 | Anh | |
191 | Phan Thị Nhanh | Nhanh | 13/05/2006 | 6.10 | 2.5 | Anh | |
192 | Hoàng Huyền | Trang | 08/09/2006 | 6.10 | 4.3 | Anh | |
193 | Dương Nguyệt | Anh | 25/10/2006 | 6.1 | 5 | Anh | |
194 | Trần Thị Bảo | Hân | 19/01/2006 | 6.1 | 6.5 | ba | Anh |
195 | Lại Nhật | Huy | 08/06/2006 | 6.1 | 3.6 | Anh | |
196 | Lê Minh | Tùng | 27/04/2006 | 6.1 | Anh | ||
197 | Châu Nguyễn Thảo | Vy | 22/11/2006 | 6.1 | 5 | Anh | |
198 | Nguyễn Phước Xuân | Hiền | 24/01/2006 | 6.1 | 2 | Anh | |
199 | Vũ Thị Thùy | Linh | 21/06/2006 | 6.1 | 3 | Anh | |
200 | Nguyễn Tấn | Sang | 13/08/2006 | 6.1 | 2.5 | Anh | |
201 | Nguyễn Hoàng Bảo | Thư | 16/04/2006 | 6.1 | Anh | ||
202 | Bùi Ngọc Phương | Anh | 29/05/2006 | 6.1 | 2.8 | Anh | |
203 | Đinh Huỳnh Phương | Anh | 07/09/2006 | 6.1 | 6.4 | ba | Anh |
204 | Lê Bảo | Trung | 11/02/2006 | 6.1 | 6.3 | Ba | Anh |
205 | Võ Đoàn Thanh | Tú | 18/02/2006 | 6.1 | 5.9 | Anh | |
206 | Bùi Xuân | Khiêm | 05/04/2006 | 6.1 | 4.7 | Anh | |
207 | Trần Võ Nhất | Kim | 31/08/2006 | 6.1 | Anh | ||
208 | Phạm Quỳnh Yến | Ngân | 20/12/2006 | 6.1 | 4.5 | Anh | |
209 | Võ Thị Minh | Ngọc | 10/03/2006 | 6.1 | 4.1 | Anh | |
210 | Trần Hoàng | Thông | 11/05/2006 | 6.1 | 7.5 | Nhì | Anh |
211 | Phạm Hồng | Khánh | 10/05/2005 | 7.1 | 5.8 | Anh | |
212 | Triệu Đỗ Khánh | Linh | 07/12/2005 | 7.10 | 4.1 | Anh | |
213 | Trần Thị Huyền | Ngân | 16/05/2005 | 7.10 | 3.7 | Anh | |
214 | Nguyễn Phương | Thảo | 03/10/2005 | 7.10 | 1.8 | Anh | |
215 | Phù Thanh | Bảo | 08/04/2005 | 7.1 | Anh | ||
216 | Đỗ Nguyễn Bảo | Trâm | 31/03/2005 | 7.1 | Anh | ||
217 | Lê Trần Phương | Anh | 26/11/2005 | 7.1 | 5.4 | Anh | |
218 | Nguyễn Hoàng Minh | Khôi | 12/01/2005 | 7.1 | 4.7 | Anh | |
219 | Lê Nguyễn Nguyệt | Minh | 16/09/2005 | 7.1 | 4.8 | Anh | |
220 | Chướng Lương Viễn | Ngọc | 18/11/2005 | 7.1 | 8.6 | Nhất | Anh |
221 | Văn Nguyễn Bảo | Như | 26/07/2005 | 7.1 | 4.8 | Anh | |
222 | Tô Huỳnh Thảo | Phúc | 05/04/2005 | 7.1 | 4.8 | Anh | |
223 | Đinh Nguyễn Mỹ | Tiên | 29/03/2005 | 7.1 | 6.8 | ba | Anh |
224 | Nguyễn Thanh | Tùng | 10/01/2005 | 7.1 | Anh | ||
225 | Nguyễn Ngọc Thảo | Uyên | 18/03/2005 | 7.1 | 5.4 | Anh | |
226 | Nguyễn Nguyên | Vũ | 27/02/2005 | 7.1 | 3 | Anh | |
227 | Nguyễn Hoài | An | 18/7/2005 | 7.3 | 1.7 | Anh | |
228 | Nguyễn Thị Thanh | Bình | 31/03/2005 | 7.3 | 6.1 | Ba | Anh |
229 | Trương Huệ | Lâm | 06/02/2005 | 7.3 | 3.6 | Anh | |
230 | Nguyễn Thanh Kỳ | Nguyên | 19/11/2005 | 7.3 | 2.5 | Anh | |
231 | Phạm Thị Mỹ | Trang | 23/05/2005 | 7.3 | 2 | Anh | |
232 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | 09/08/2005 | 7.4 | 3.5 | Anh | |
233 | Bùi Thanh | Hân | 20/11/2005 | 7.5 | 4.2 | Anh | |
234 | Trần Thị Thanh | Thảo | 29/07/2005 | 7.8 | Anh | ||
235 | Đặng Vũ | Long | 16/01/2004 | 8.10 | Anh | ||
236 | Trần Thị Huyền | Trâm | 01/08/2004 | 8.10 | 5 | Anh | |
237 | Nguyễn Khắc Bảo | Hân | 15/12/2004 | 8.1 | 3.9 | Anh | |
238 | Thân Khánh | Hồng | 25/10/2004 | 8.1 | 3.8 | Anh | |
239 | Trương Hoàng | Khang | 20/01/2004 | 8.1 | 2.3 | Anh | |
240 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | 14/11/2004 | 8.1 | 2.8 | Anh | |
241 | Phạm Đông | Nghi | 09/07/2004 | 8.1 | 2.8 | Anh | |
242 | Bùi Đức | Phúc | 28/12/2004 | 8.1 | 2 | Anh | |
243 | Nguyễn Lê Phương | Thy | 27/10/2004 | 8.1 | 5.5 | Anh | |
244 | Nguyễn Ngọc Hoài | An | 01/09/2004 | 8.1 | 5 | Anh | |
245 | Nguyễn Ngọc | Hân | 10/09/2004 | 8.1 | 4.8 | Anh | |
246 | Nguyễn Thảo | Hân | 15/07/2004 | 8.1 | 6.9 | Ba | Anh |
247 | Trần Huỳnh Bảo | Hân | 21/06/2004 | 8.1 | 5.7 | Anh | |
248 | Nguyễn Thanh | Hiền | 21/05/2004 | 8.1 | 5.7 | Anh | |
249 | Huỳnh Nhật | Khương | 18/01/2004 | 8.1 | 5 | Anh | |
250 | Nguyễn Thị Thu | Ngân | 30/09/2004 | 8.1 | 6 | Ba | Anh |
251 | Nguyễn Trần Uyên | Phương | 24/03/2004 | 8.1 | 7.7 | nhì | Anh |
252 | Nguyễn Trí | Thông | 29/09/2004 | 8.1 | 7.4 | nhì | Anh |
253 | Trần Nguyễn Anh | Thư | 29/05/2004 | 8.1 | 5.8 | Anh | |
254 | Hồ Hải | Thuận | 15/03/2004 | 8.1 | 3.8 | Anh | |
255 | Lê Võ Gia | Lộc | 31/08/2004 | 8.4 | Anh | ||
256 | Nguyễn Hồng | Phát | 02/10/2004 | 8.7 | 2.6 | Anh | |
257 | Đặng Hoàn Minh | Luân | 26/04/2004 | 8.8 | Anh | ||
258 | Đinh Vũ Kỳ | Trân | 04/08/2004 | 8.9 | 3.5 | Anh | |
259 | Đào Hoàng Thanh | Vân | 01/01/2004 | 8.9 | 5.1 | Anh | |
260 | Tăng Lê Uyên | Nhi | 16/03/2003 | 9.1 | 4.6 | Anh | |
261 | Phạm Khánh | Đan | 26/05/2003 | 9.10 | 6.7 | ba | Anh |
262 | Nguyễn Đỗ Nhật | Hạ | 09/06/2003 | 9.10 | 5.3 | Anh | |
263 | Thân Trọng Uyên | Khanh | 02/08/2003 | 9.10 | 7.8 | nhì | Anh |
264 | Nguyễn Hương | Ngàn | 30/09/2003 | 9.10 | 4.9 | Anh | |
265 | Nguyễn Hoàng Hiếu | Ngân | 28/06/2003 | 9.10 | 4.3 | Anh | |
266 | Nguyễn Hoàng Phương | Ngân | 16/10/2003 | 9.10 | 7 | nhì | Anh |
267 | Ngô Đình Minh | Như | 26/10/2003 | 9.10 | 6.8 | Ba | Anh |
268 | Nguyễn Minh | Thư | 04/11/2003 | 9.10 | 4 | Anh | |
269 | Nguyễn Minh | Thy | 08/04/2003 | 9.10 | 5.1 | Anh | |
270 | Lê Đỗ Bảo | Trân | 23/09/2003 | 9.10 | 3.6 | Anh | |
271 | Phan Thanh | Trúc | 15/07/2003 | 9.10 | 6.3 | ba | Anh |
272 | Bùi Ngọc Gia | Huy | 29/07/2003 | 9.2 | 2.8 | Anh | |
273 | Quách Thái Thị Trà | My | 04/12/2003 | 9.2 | 5.1 | Anh | |
274 | Lê Hồng | Phát | 12/04/2003 | 9.2 | 6.7 | ba | Anh |
275 | Bùi Thị Huyền | Trâm | 01/02/2002 | 9.2 | 3.1 | Anh | |
276 | Đặng Thành Minh | Đức | 21/06/2003 | 9.7 | 4.6 | Anh | |
277 | Nguyễn Anh | Tú | 20/02/2003 | 9.7 | 6.3 | ba | Anh |
278 | Lê Cát | Tường | 28/11/2003 | 9.7 | 2.9 | Anh | |
279 | Trần Quỳnh Bảo | Châu | 03/11/2003 | 9.8 | 1.9 | Anh | |
280 | Văn Trí | Danh | 08/02/2003 | 9.8 | 6.3 | ba | Anh |
281 | Nguyễn Cẩm | Huyền | 17/06/2003 | 9.8 | 5.6 | Anh | |
282 | Đặng Thị Hiền | Lương | 04/08/2003 | 9.8 | 2.2 | Anh | |
283 | Trương Thảo | Nhi | 05/01/2003 | 9.8 | 2 | Anh | |
284 | Nguyễn Minh | Phát | 18/04/2003 | 9.8 | 5.1 | Anh | |
285 | Phan Đỗ Thiên | Phương | 08/12/2003 | 9.8 | 5.7 | Anh | |
286 | Nguyễn Huỳnh | Sơn | 08/11/2003 | 9.8 | 4.3 | Anh | |
287 | Nguyễn Thị Ánh | Thư | 10/12/2003 | 9.8 | Anh | ||
288 | Nguyễn Minh Uyển | Khanh | 14/10/2003 | 9.9 | 5.6 | Anh | |
289 | Đỗ Ngọc Bảo | Khánh | 30/10/2003 | 9.9 | 5.1 | Anh | |
290 | Lê Hồ Anh | Thư | 04/08/2003 | 9.9 | 5.8 | Anh | |
291 | Đỗ Mai | Thy | 02/02/2003 | 9.9 | 4.2 | Anh | |
292 | Nguyễn Đình | Tuấn | 02/01/2004 | 8.1 | 5.8 | Vượt cấp | Hóa |
293 | Lê Thị Ngọc | Ánh | 24/06/2003 | 9.10 | 7.3 | Nhì | Hóa |
294 | Nguyễn Phạm Minh | Thư | 08/09/2003 | 9.10 | 7.5 | nhì | Hóa |
295 | Lê Minh | Quyết | 08/12/2003 | 9.2 | 2.3 | Hóa | |
296 | Nguyễn Trần Minh | Anh | 25/10/2003 | 9.3 | 2.5 | Hóa | |
297 | Mai Thị Cẩm | Loan | 15/12/2003 | 9.3 | 3.5 | Hóa | |
298 | Huỳnh Thị Thanh | Nhàn | 04/02/2003 | 9.3 | 1.8 | Hóa | |
299 | Phạm Thị Hồng | Nhi | 25/05/2003 | 9.6 | 4 | Hóa | |
300 | Trần Nguyễn Lan | Nhi | 08/05/2003 | 9.6 | 3.3 | Hóa | |
301 | Trần Vũ Gia | Bảo | 23/09/2003 | 9.7 | 5.3 | Hóa | |
302 | Phan Trọng | Huy | 03/07/2003 | 9.7 | 3.3 | Hóa | |
303 | Nguyễn Hoàng | Phúc | 08/07/2003 | 9.7 | 5.3 | Hóa | |
304 | Từ Sĩ | Thông | 28/03/2003 | 9.7 | 1.8 | Hóa | |
305 | Phạm Quốc | Chương | 22/06/2003 | 9.8 | 6 | Ba | Hóa |
306 | Nguyễn Hoàng | Hiệp | 31/08/2003 | 9.8 | 2.3 | Hóa | |
307 | Võ Tuấn | Hiệp | 03/08/2003 | 9.8 | 0.3 | Hóa | |
308 | Nguyễn Minh | Khoa | 02/06/2003 | 9.8 | 3 | Hóa | |
309 | Lê Võ Gia | Thuận | 26/04/2003 | 9.8 | 1.8 | Hóa | |
310 | Lương Quốc | An | 16/10/2003 | 9.9 | 5.5 | Hóa | |
311 | Trần Ngọc Phương | Nhi | 15/04/2003 | 9.9 | 5 | Hóa | |
312 | Phạm Nguyễn Quốc | Việt | 11/11/2003 | 9.9 | 6 | Ba | Hóa |
313 | Hoàng Phi | Vũ | 05/10/2003 | 9.9 | 4.5 | Hóa | |
314 | Bùi Hoàng | Phúc | 21/06/2003 | 9.10 | 1.8 | Lý | |
315 | Phạm Nguyễn Đoan | Trang | 26/02/2003 | 9.10 | 6.5 | ba | Lý |
316 | Huỳnh Đa | Ý | 08/10/2003 | 9.10 | 8 | Nhất | Lý |
317 | Lê Quốc | Khánh | 02/09/2003 | 9.7 | 6.5 | ba | Lý |
318 | Lê Tường | Tâm | 22/11/2003 | 9.1 | 3.5 | Sinh | |
319 | Đặng Hoàng | Anh | 27/08/2003 | 9.10 | 7.5 | Ba | Sinh |
320 | Nguyễn Việt | Kim | 24/05/2003 | 9.10 | 8.3 | nhì | Sinh |
321 | Nguyễn Thùy | Linh | 08/06/2003 | 9.10 | 9.5 | nhất | Sinh |
322 | Nguyễn Lê Như | Quỳnh | 21/03/2003 | 9.10 | 9.3 | Nhất | Sinh |
323 | Nguyễn Hồng | Xuân | 01/01/2003 | 9.10 | 8.5 | Nhì | Sinh |
324 | Phạm Hồ Tú | Trinh | 21/04/2003 | 9.2 | 1.5 | Sinh | |
325 | Nguyễn Trịnh Bảo | Trân | 17/06/2003 | 9.6 | 6.3 | Sinh | |
326 | Nguyễn Quỳnh | Anh | 30/06/2003 | 9.9 | 4.8 | Sinh | |
327 | Trần Ngọc Phương | Anh | 29/04/2003 | 9.9 | 7.8 | Ba | Sinh |
328 | Trần Lê Quỳnh | Như | 13/12/2003 | 9.9 | 4.5 | Sinh | |
329 | Từ Tấn | Thành | 16/07/2003 | 9.9 | 6.5 | Sinh | |
330 | Lê Minh | Thy | 01/01/2003 | 9.9 | 7.3 | Ba | Sinh |
331 | Ngô Kiều Yến | Vy | 20/01/2003 | 9.9 | 3 | Sinh | |
332 | Phạm hồng | Phúc | 8.1 | 9.5 | Nhất | Sinh |
thành phố, truyền thống, ngày sinh, gia bảo, đào thị, thị yến, hoàng anh, thảo nguyên, anh thư, hoàng oanh, trâm anh, thủy tiên, cao phong, văn tiến, như ý, thanh lạc, bích ngọc, thành đạt, quốc huy, nhất thống, tài đức
Ý kiến bạn đọc