TRƯỜNG THCS NGUYỄN DU |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH ĐẠT GIẢI TRUYỀN THỐNG HỌC SINH GIỎI NGUYỄN DU |
LẦN THỨ 15. Năm học: 2014 – 2015 |
|
|
|
|
|
|
|
TT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
Điểm thi |
Giải |
Môn |
1 |
Nguyễn Quang |
Thắng |
9.10 |
6,00 |
Nhất |
Toán 9 |
2 |
Nguyễn Trần Hữu |
Đăng |
9.12 |
5,00 |
Nhì |
Toán 9 |
3 |
Nguyễn Trường |
Giang |
9.11 |
3,75 |
Khuyến khích |
Toán 9 |
4 |
Thái Thị Cẩm |
Tú |
9.12 |
7,75 |
Nhất |
Văn 9 |
5 |
Lê |
Hậu |
9.11 |
7,50 |
Nhì |
Văn 9 |
6 |
Lê Hoàng Mai |
Vy |
9.11 |
7,50 |
Nhì |
Văn 9 |
7 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
9.3 |
5,25 |
Ba |
Văn 9 |
8 |
Lê Thanh |
Bình |
9.12 |
5,00 |
Khuyến khích |
Văn 9 |
9 |
Nguyễn Ngọc Uyên |
Kha |
9.12 |
70 |
Nhất |
Anh 9 |
10 |
Nguyễn Mai |
Thảo |
9.11 |
65 |
Nhì |
Anh 9 |
11 |
Trần Vũ Ngọc |
Hân |
9.11 |
63 |
Ba |
Anh 9 |
12 |
Nguyễn Đức Quang |
Tường |
9.8 |
8,75 |
Nhất |
Lý 9 |
13 |
Nguyễn Võ Trúc |
My |
9.12 |
8,25 |
Nhì |
Lý 9 |
14 |
Trần Quốc |
Phi |
9.4 |
7,50 |
Ba |
Lý 9 |
15 |
Mai Hoàng |
Long |
9.3 |
9,00 |
Nhất |
Hóa 9 |
16 |
Nguyễn Biện |
Pháp |
9.11 |
8,00 |
Nhì |
Hóa 9 |
17 |
Võ Tấn |
Phát |
9.3 |
7,50 |
Ba |
Hóa 9 |
18 |
Nguyễn Lê Phương |
Quyên |
9.12 |
7,25 |
Khuyến khích |
Hóa 9 |
19 |
Lê Thị Khôi |
Nguyên |
9.12 |
9,50 |
Nhất |
Sinh 9 |
20 |
Lê Trần Kim |
Uyên |
9.12 |
9,25 |
Nhì |
Sinh 9 |
21 |
Võ Nguyễn Kim |
Ngân |
9.11 |
8,50 |
Ba |
Sinh 9 |
22 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trinh |
8.12 |
9,00 |
Nhất |
Toán 8 |
23 |
Phạm Khắc Tấn |
Dũng |
8.11 |
8,75 |
Nhì |
Toán 8 |
24 |
Võ La Khải |
Nguyên |
8.8 |
6,75 |
Ba |
Toán 8 |
25 |
Nguyễn Phạm Bảo |
Châu |
8.7 |
6,50 |
Khuyến khích |
Toán 8 |
26 |
Ngô Thị Mỹ |
Hà |
8.5 |
6,00 |
Nhất |
Văn 8 |
27 |
Phạm Thị Ngọc |
Giàu |
8.3 |
5,75 |
Nhì |
Văn 8 |
28 |
Ng. Đoàn Minh |
Kim |
8.7 |
5,25 |
Ba |
Văn 8 |
29 |
Trần Nguyễn Như |
Linh |
8.12 |
77 |
Nhất |
Anh 8 |
30 |
Phạm Minh |
Nhã |
8.7 |
72,5 |
Nhì |
Anh 8 |
31 |
Trần Quỳnh Thanh |
Lam |
8.9 |
68,5 |
Ba |
Anh 8 |
32 |
Đỗ Lê Vân |
Anh |
8.12 |
68,5 |
Ba |
Anh 8 |
33 |
Nguyễn Thái |
Bình |
8.12 |
68,5 |
Ba |
Anh 8 |
34 |
Hoàng Lê Thanh |
Trúc |
7.8 |
5,50 |
Nhất |
Toán 7 |
35 |
Nguyễn Đoàn Phương |
Hạnh |
7.11 |
5,50 |
Nhất |
Toán 7 |
36 |
Lê Phó Kiều |
Anh |
7.8 |
5,25 |
Nhì |
Toán 7 |
37 |
Nguyễn Minh |
Trí |
7.9 |
5,00 |
Ba |
Toán 7 |
38 |
Phạm Thị |
Diệu |
7.3 |
4,5 |
Nhất |
Văn 7 |
39 |
Hồ Tường |
Vy |
7.8 |
4,0 |
Nhì |
Văn 7 |
40 |
Võ Hoàng Uyên |
Trâm |
7.10 |
69 |
Nhất |
Anh 7 |
41 |
Nguyễn Tú |
Ngọc |
7.11 |
69 |
Nhất |
Anh 7 |
42 |
Nguyễn Bảo |
Luân |
7.3 |
60 |
Nhì |
Anh 7 |
43 |
Phan Thanh |
Trúc |
6.15 |
6,25 |
Nhất |
Toán 6 |
44 |
Tăng Lê Uyên |
Nhi |
6.3 |
5,25 |
Nhì |
Toán 6 |
45 |
Nguyễn Hoàng Phương |
Ngân |
6.15 |
4,75 |
Ba |
Toán 6 |
46 |
Nguyễn Trần Mai |
Quỳnh |
6.15 |
8,75 |
Nhất |
Văn 6 |
47 |
Nguyễn Phạm Minh |
Thư |
6.15 |
8,50 |
Nhì |
Văn 6 |
48 |
Trần Ngọc Phương |
Anh |
6.14 |
8,00 |
Ba |
Văn 6 |
49 |
Thân Trọng Uyên |
Khanh |
6.15 |
76 |
Nhất |
Anh 6 |
50 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dung |
6.13 |
71 |
Nhì |
Anh 6 |
51 |
Lê Hồ Anh |
Thư |
6.14 |
61 |
Ba |
Anh 6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng danh sách này có : 51 học sinh |
|
|
|
|
|
|
Phan Thiết, ngày 24 tháng 01 năm 2015 |
|
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Xuân Hồng |