Kết quả Thi Giải Truyền Thống Nguyễn Du năm học 2018 -2019 Khối 8
SBD |
Họ và tên học sinh |
Giới tính |
Ngày sinh |
Lớp |
ĐIỂM |
Môn |
Ghi chú |
A207 |
Nguyễn Khánh |
Tuyền |
Nữ |
23/05/2005 |
8.12 |
8,25 |
Toán |
|
A182 |
Nguyễn Thành |
Nghĩa |
Nam |
26/11/2005 |
8.12 |
6,25 |
Toán |
|
A150 |
Trần Hải Châu |
Anh |
Nữ |
14/06/2005 |
8.12 |
6,25 |
Toán |
|
A156 |
Phạm Đức |
Đạt |
Nam |
03/05/2005 |
8.7 |
4,75 |
Toán |
|
A199 |
Nguyễn Đan |
Thanh |
Nữ |
16/01/2005 |
8.8 |
4,5 |
Toán |
|
A193 |
Lê Văn Thanh |
Phong |
Nam |
30/06/2005 |
8.8 |
4,5 |
Toán |
|
A192 |
Hồ Đào Yến |
Oanh |
Nữ |
20/03/2005 |
8.8 |
4,5 |
Toán |
|
A164 |
Nguyễn Minh |
Huy |
Nam |
04/01/2005 |
8.10 |
4,25 |
Toán |
|
A162 |
Võ Đức Thế |
Huân |
Nam |
30/10/2005 |
8.10 |
4,25 |
Toán |
|
A158 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hạ |
Nữ |
07/10/2005 |
8.5 |
4,25 |
Toán |
|
A163 |
Đào Ngọc |
Huy |
Nam |
01/03/2005 |
8.12 |
4 |
Toán |
|
A211 |
Phạm Thị Tuyết |
Xuân |
Nữ |
15/03/2005 |
8.11 |
3,75 |
Toán |
|
A202 |
Lê Thị Minh |
Thư |
Nữ |
06/10/2005 |
8.12 |
3 |
Toán |
|
A184 |
Nguyễn Thị Bích |
Ngọc |
Nữ |
14/09/2005 |
8.10 |
3 |
Toán |
|
A168 |
Nguyễn Doãn |
Khánh |
Nam |
13/04/2005 |
8.7 |
3 |
Toán |
|
A172 |
Phan Tuấn |
Kiệt |
Nam |
21/03/2005 |
8.12 |
3 |
Toán |
|
A206 |
Nguyễn Thị Kiều |
Trân |
Nữ |
07/10/2005 |
8.10 |
2,75 |
Toán |
|
A160 |
Ung Thị Mỹ |
Hân |
Nữ |
02/11/2005 |
8.11 |
2,75 |
Toán |
|
A187 |
Trần Thanh Yến |
Nhi |
Nữ |
13/03/2005 |
8.10 |
2,5 |
Toán |
|
A180 |
Trần Thị Huyền |
Ngân |
Nữ |
16/05/2005 |
8.10 |
2,5 |
Toán |
|
A185 |
Hà Trần Gia |
Nguyên |
Nam |
12/07/2005 |
8.4 |
2,25 |
Toán |
|
A166 |
Nguyễn Nguyên |
Khải |
Nam |
01/07/2005 |
8.12 |
1,75 |
Toán |
|
A196 |
Hoàng Đăng |
Quang |
Nam |
18/12/2005 |
8.7 |
|
Toán |
Vắng |
A186 |
Phạm Thảo |
Nhi |
Nữ |
22/02/2005 |
8.9 |
7 |
Văn |
|
A200 |
Long Quang |
Thiên |
Nam |
18/06/2005 |
8.12 |
6 |
Văn |
|
A190 |
Ngô Thị Ngọc |
Như |
Nữ |
02/03/2005 |
8.9 |
4,5 |
Văn |
|
A189 |
Võ Uyên |
Nhi |
Nữ |
18/09/2005 |
8.12 |
4,5 |
Văn |
|
A205 |
Đỗ Nguyễn Bảo |
Trâm |
Nữ |
31/03/2005 |
8.11 |
4 |
Văn |
|
A151 |
Nguyễn Gia |
Bảo |
Nam |
21/03/2005 |
8.12 |
4 |
Văn |
|
A188 |
Ung Thị Phương |
Nhi |
Nữ |
02/11/2005 |
8.11 |
3,5 |
Văn |
|
A179 |
Nguyễn Trần Bảo |
Ngân |
Nữ |
21/09/2005 |
8.11 |
3,5 |
Văn |
|
A195 |
Nguyễn Duyên Loan |
Phụng |
Nữ |
02/07/2005 |
8.12 |
3 |
Văn |
|
A197 |
Nguyễn Thành |
Quốc |
Nam |
31/08/2005 |
8.7 |
2,8 |
Văn |
|
A181 |
Trần Thị Kim |
Ngân |
Nữ |
11/12/2005 |
8.8 |
2,5 |
Văn |
|
A147 |
Lương Khởi |
An |
Nữ |
17/11/2005 |
8.12 |
2,5 |
Văn |
|
A165 |
Nguyễn Thanh |
Huy |
Nam |
05/03/2005 |
8.8 |
2 |
Văn |
|
A175 |
Lê Thị |
Linh |
Nữ |
12/03/2005 |
8.7 |
|
Văn |
Vắng |
A183 |
Chướng Lương Viễn |
Ngọc |
Nữ |
18/11/2005 |
8.12 |
8,35 |
Anh |
|
A152 |
Phù Thanh |
Bảo |
Nam |
08/04/2005 |
8.11 |
7,35 |
Anh |
|
A169 |
Phạm Hồng |
Khánh |
Nam |
10/05/2005 |
8.1 |
6,1 |
Anh |
|
A204 |
Đinh Nguyễn Mỹ |
Tiên |
Nữ |
29/03/2005 |
8.12 |
5,95 |
Anh |
|
A201 |
Huỳnh Minh |
Thư |
Nữ |
27/05/2005 |
8.7 |
5,35 |
Anh |
|
A194 |
Tô Huỳnh Thảo |
Phúc |
Nữ |
05/04/2005 |
8.12 |
5,25 |
Anh |
|
A208 |
Trần Thị Bích |
Vân |
Nữ |
16/08/2005 |
8.12 |
5,05 |
Anh |
|
A159 |
Bùi Thanh |
Hân |
Nữ |
20/11/2005 |
8.5 |
5,05 |
Anh |
|
A198 |
Trịnh Lê Phương |
Quỳnh |
Nữ |
10/04/2005 |
8.10 |
4,95 |
Anh |
|
A167 |
Ngô Phạm Nguyên |
Khang |
Nam |
23/11/2005 |
8.10 |
4,75 |
Anh |
|
A177 |
Triệu Đỗ Khánh |
Linh |
Nữ |
07/12/2005 |
8.10 |
4,65 |
Anh |
|
A170 |
Nguyễn Hoàng Minh |
Khôi |
Nam |
12/01/2005 |
8.12 |
4,6 |
Anh |
|
A191 |
Văn Nguyễn Bảo |
Như |
Nữ |
26/07/2005 |
8.12 |
4,5 |
Anh |
|
A178 |
Lê Nguyễn Nguyệt |
Minh |
Nữ |
16/09/2005 |
8.12 |
4,4 |
Anh |
|
A210 |
Mai Ngọc Lam |
Vy |
Nữ |
25/12/2005 |
8.12 |
4,25 |
Anh |
|
A155 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
Nam |
13/07/2005 |
8.12 |
3,9 |
Anh |
|
A176 |
Phạm Ngọc Khánh |
Linh |
Nữ |
09/12/2005 |
8.5 |
3,75 |
Anh |
|
A154 |
Trần Quốc |
Duy |
Nam |
09/10/2005 |
8.9 |
3,05 |
Anh |
|
A161 |
Kiều Thị Thu |
Hiền |
Nữ |
03/03/2005 |
8.9 |
2,75 |
Anh |
|
A173 |
Biện Thanh |
Lạc |
Nam |
24/04/2005 |
8.10 |
2,45 |
Anh |
|
A171 |
Đoàn Trung |
Kiên |
Nam |
02/04/2005 |
8.9 |
2,35 |
Anh |
|
A174 |
Trương Huệ |
Lâm |
Nữ |
06/02/2005 |
8.3 |
|
Anh |
Vắng |
A157 |
Đinh Thị Thanh |
Hà |
Nữ |
21/02/2005 |
8.9 |
|
Anh |
Vắng |
A153 |
Nguyễn Thị Thanh |
Bình |
Nữ |
31/03/2005 |
8.3 |
|
Anh |
Vắng |
A149 |
Lê Trần Phương |
Anh |
Nữ |
26/11/2005 |
8.12 |
|
Anh |
Vắng |
A148 |
Trần Khánh |
An |
Nữ |
05/01/2005 |
8.12 |
9,75 |
Sinh |
|
A209 |
Nguyễn Nguyên |
Vũ |
Nam |
27/02/2005 |
8.12 |
7,25 |
Sinh |
|
A203 |
Võ Xuân Uyên |
Thy |
Nữ |
21/07/2005 |
8.12 |
2 |
Hóa |
|