Kết quả Thi Giải Truyền Thống Nguyễn Du năm học 2018 -2019 Khối 7
SBD |
Họ và tên học sinh |
Giới tính |
Ngày sinh |
Lớp |
ĐIỂM |
Môn |
Ghi chú |
A099 |
Nguyễn Minh |
Hưng |
Nam |
05/01/2006 |
7.12 |
7 |
Toán |
|
A081 |
Lê Gia |
Bảo |
Nam |
29/10/2006 |
7.13 |
7 |
Toán |
|
A136 |
Nguyễn Quốc |
Trung |
Nam |
02/11/2006 |
7.12 |
6,5 |
Toán |
|
A098 |
Phạm Duy |
Hoàng |
Nam |
14/06/2006 |
7.13 |
6 |
Toán |
|
A143 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Vy |
Nữ |
11/06/2006 |
7.10 |
5,5 |
Toán |
|
A134 |
Lê Thị Mai |
Trúc |
Nữ |
23/07/2006 |
7.11 |
5,3 |
Toán |
|
A103 |
Bùi Nhật Phương |
Khánh |
Nữ |
18/12/2006 |
7.12 |
5,3 |
Toán |
|
A097 |
Lê Thị Thanh |
Hiền |
Nữ |
03/12/2006 |
7.11 |
5 |
Toán |
|
A101 |
Trương Đức |
Khang |
Nam |
19/04/2006 |
7.12 |
4,5 |
Toán |
|
A111 |
Lương Thị Thanh |
Ngân |
Nữ |
08/08/2006 |
7.1 |
4,3 |
Toán |
|
A085 |
Phan Đăng Trí |
Dũng |
Nam |
25/04/2006 |
7.13 |
4,3 |
Toán |
|
A086 |
Hoàng Hồng Lyn |
Đan |
Nữ |
12/01/2006 |
7.8 |
4 |
Toán |
|
A126 |
Phạm Đình |
Thắng |
Nam |
13/02/2006 |
7.2 |
3,8 |
Toán |
|
A121 |
Hoàng Cao |
Phong |
Nam |
20/05/2006 |
7.10 |
3,8 |
Toán |
|
A123 |
Phan Thành |
Tài |
Nam |
28/02/2006 |
7.12 |
3,5 |
Toán |
|
A118 |
Bùi Quang |
Nhật |
Nam |
25/01/2006 |
7.4 |
3,5 |
Toán |
|
A104 |
Phan Minh |
Khải |
Nam |
26/08/2006 |
7.11 |
3,3 |
Toán |
|
A110 |
Lương Thị Bảo |
Ngân |
Nữ |
28/03/2006 |
7.1 |
3 |
Toán |
|
A078 |
Trần Hữu |
An |
Nam |
21/04/2006 |
7.12 |
3 |
Toán |
|
A142 |
Châu Nguyễn Thảo |
Vy |
Nữ |
22/11/2006 |
7.9 |
2,8 |
Toán |
|
A130 |
Lê Min |
Tin |
Nữ |
28/03/2006 |
7.1 |
2,8 |
Toán |
|
A093 |
Phạm Ngọc Gia |
Hân |
Nữ |
29/12/2006 |
7.13 |
2,8 |
Toán |
|
A089 |
Nguyễn Thùy |
Giang |
Nữ |
28/03/2006 |
7.13 |
2,8 |
Toán |
|
A109 |
Đặng Yên Bảo |
Ngân |
Nữ |
03/07/2006 |
7.13 |
2,3 |
Toán |
|
A096 |
Cao Thị Thanh |
Hiền |
Nữ |
12/07/2006 |
7.3 |
1,5 |
Toán |
|
A138 |
Phạm Nguyễn Anh |
Tú |
Nữ |
29/10/2006 |
7.4 |
1,3 |
Toán |
|
A120 |
Nguyễn Thành |
Phát |
Nam |
01/04/2006 |
7.13 |
0,8 |
Toán |
|
A084 |
Huỳnh Thị Kim |
Diễm |
Nữ |
19/08/2006 |
7.6 |
0,8 |
Toán |
|
A115 |
Lê Thùy Bích |
Ngọc |
Nữ |
02/10/2006 |
7.2 |
0,3 |
Toán |
|
A141 |
Nguyễn Phúc |
Vương |
Nam |
17/07/2006 |
7.6 |
|
Toán |
Vắng |
A129 |
Trần Gia Anh |
Thư |
Nữ |
19/11/2006 |
7.5 |
|
Toán |
Vắng |
A128 |
Phạm Ngọc Minh |
Thư |
Nữ |
01/01/2006 |
7.12 |
|
Toán |
Vắng |
A124 |
Phạm Thị Minh |
Tâm |
Nữ |
26/07/2006 |
7.13 |
|
Toán |
Vắng |
A108 |
Vũ Thị Khánh |
Linh |
Nữ |
03/05/2006 |
7.3 |
6,5 |
Văn |
|
A077 |
Trần Xuân Phương |
An |
Nữ |
06/08/2006 |
7.12 |
5 |
Văn |
|
A135 |
Trần Lê Kim |
Trúc |
Nữ |
03/07/2006 |
7.9 |
4,5 |
Văn |
|
A116 |
Nguyễn Phan Kim |
Nguyên |
Nữ |
05/09/2006 |
7.11 |
4,5 |
Văn |
|
A132 |
Ngô Phùng Phương |
Trân |
Nữ |
28/11/2006 |
7.13 |
4 |
Văn |
|
A092 |
Lê Ngọc Phương |
Hân |
Nữ |
01/01/2006 |
7.9 |
4 |
Văn |
|
A090 |
Đinh Trân |
Hà |
Nữ |
28/11/2006 |
7.5 |
3,5 |
Văn |
|
A106 |
Kiều Anh |
Khôi |
Nam |
12/12/2006 |
7.12 |
3 |
Văn |
|
A102 |
Trương Việt |
Khang |
Nam |
22/05/2006 |
7.12 |
3 |
Văn |
|
A095 |
Trương Nguyễn Bảo |
Hân |
Nữ |
02/10/2006 |
7.11 |
|
Văn |
Vắng |
A091 |
Lê Thanh |
Hằng |
Nữ |
22/02/2006 |
7.13 |
6,6 |
Anh |
|
A137 |
Nguyễn Lê Khải |
Tú |
Nam |
26/07/2006 |
7.13 |
6,5 |
Anh |
|
A088 |
Nguyễn Văn Tiến |
Đạt |
Nam |
30/05/2006 |
7.13 |
5,6 |
Anh |
|
A082 |
Huỳnh Nguyễn Như |
Bích |
Nữ |
17/02/2006 |
7.13 |
4,6 |
Anh |
|
A113 |
Huỳnh Châu Khánh |
Ngọc |
Nữ |
08/01/2006 |
7.4 |
3,8 |
Anh |
|
A131 |
Nguyễn Yến Huyền |
Trâm |
Nữ |
07/08/2006 |
7.12 |
3,5 |
Anh |
|
A139 |
Võ Đoàn Thanh |
Tú |
Nữ |
18/02/2006 |
7.11 |
3,4 |
Anh |
|
A080 |
Đinh Huỳnh Phương |
Anh |
Nữ |
07/09/2006 |
7.11 |
3,4 |
Anh |
|
A076 |
Nguyễn Mỹ |
Ái |
Nữ |
20/09/2006 |
7.11 |
3 |
Anh |
|
A114 |
Võ Thị Minh |
Ngọc |
Nữ |
10/03/2006 |
7.12 |
2,7 |
Anh |
|
A079 |
Bùi Ngọc Phương |
Anh |
Nữ |
29/05/2006 |
7.11 |
2,6 |
Anh |
|
A087 |
Nguyễn Tấn |
Đạt |
Nam |
10/07/2006 |
7.12 |
2,4 |
Anh |
|
A145 |
Nguyễn Hoàng Như |
Ý |
Nữ |
29/11/2006 |
7.2 |
2,2 |
Anh |
|
A140 |
Lương Thị |
Tuyên |
Nữ |
05/08/2006 |
7.3 |
2,1 |
Anh |
|
A119 |
Phạm Khánh |
Như |
Nữ |
30/05/2006 |
7.13 |
2 |
Anh |
|
A133 |
Đào Nguyễn Thanh |
Trúc |
Nam |
05/10/2006 |
7.13 |
1,8 |
Anh |
|
A146 |
Võ Ngọc Như |
Ý |
Nữ |
02/09/2006 |
7.1 |
1,6 |
Anh |
|
A144 |
Trần Võ Ngọc |
Vy |
Nữ |
20/11/2006 |
7.11 |
1,5 |
Anh |
|
A107 |
Nguyễn Phạm Minh |
Lâm |
Nam |
13/06/2006 |
7.1 |
1,5 |
Anh |
|
A105 |
Bùi Xuân |
Khiêm |
Nam |
05/04/2006 |
7.12 |
1,4 |
Anh |
|
A125 |
Lê Thị Hồng |
Thắm |
Nữ |
10/01/2006 |
7.8 |
1,1 |
Anh |
|
A112 |
Phạm Trúc |
Ngân |
Nữ |
31/07/2006 |
7.1 |
1 |
Anh |
|
A094 |
Trần Ngọc Gia |
Hân |
Nữ |
26/04/2006 |
7.10 |
1 |
Anh |
|
A083 |
Phạm Minh Hải |
Châu |
Nữ |
02/06/2006 |
7.6 |
1 |
Anh |
|
A100 |
Dương Thiên |
Hương |
Nữ |
31/05/2006 |
7.10 |
0,8 |
Anh |
|
A117 |
Nguyễn Sĩ |
Nguyên |
Nam |
28/12/2006 |
7.7 |
0,4 |
Anh |
|
A127 |
Lê Huỳnh Anh |
Thi |
Nam |
26/08/2006 |
7.8 |
|
Anh |
Vắng |
A122 |
Nguyễn Lê |
Quân |
Nam |
21/02/2006 |
7.11 |
|
Anh |
Vắng |