Kết quả Thi Giải Truyền Thống Nguyễn Du năm học 2018 -2019 Khối 9
SBD |
Họ và tên học sinh |
Giới tính |
Ngày sinh |
Lớp |
ĐIỂM |
Môn |
Ghi chú |
A280 |
Trần Ngọc Bảo |
Trâm |
Nữ |
18/12/2004 |
9.7 |
10 |
Toán |
|
A224 |
Nguyễn Phạm Ngọc |
Đông |
Nam |
03/08/2004 |
9.10 |
9,25 |
Toán |
|
A252 |
Nguyễn Dương |
Nghiêm |
Nam |
16/09/2004 |
9.3 |
6,25 |
Toán |
|
A218 |
Huỳnh Dương Gia |
Bảo |
Nam |
19/02/2004 |
9.10 |
6,25 |
Toán |
|
A337 |
Nguyễn Sỹ |
Kiên |
Nam |
01/04/2004 |
9.9 |
5,75 |
Toán |
|
A253 |
Đỗ Bích |
Ngọc |
Nữ |
27/04/2004 |
9.11 |
5,5 |
Toán |
|
A263 |
Trần Thanh |
Phúc |
Nam |
17/09/2004 |
9.10 |
4,75 |
Toán |
|
A256 |
Nguyễn Trần Thảo |
Nguyên |
Nữ |
19/08/2004 |
9.7 |
4,5 |
Toán |
|
A223 |
Phan Thành |
Đạt |
Nam |
30/05/2004 |
9.9 |
4,25 |
Toán |
|
A259 |
Lê Thị Nguyên |
Nhân |
Nữ |
25/11/2004 |
9.3 |
3,25 |
Toán |
|
A294 |
Nguyễn Xuân |
Vũ |
Nam |
01/08/2004 |
9.7 |
1 |
Toán |
|
A235 |
Trương Anh Quốc |
Huy |
Nam |
02/09/2004 |
9.9 |
0,5 |
Toán |
|
A295 |
Ngô Nguyễn An |
Vy |
Nữ |
23/08/2004 |
9.9 |
7,5 |
Văn |
|
A213 |
Nguyễn Ngọc Hoài |
An |
Nữ |
01/09/2004 |
9.10 |
7,5 |
Văn |
|
A336 |
Võ Phúc Trắng |
Trắng |
Nam |
02/02/2004 |
9.2 |
6 |
Văn |
|
A254 |
Đỗ Thị Thảo |
Nguyên |
Nữ |
19/02/2004 |
9.7 |
5 |
Văn |
|
A214 |
Nguyễn Hoàng Kiệt |
Anh |
Nam |
01/02/2004 |
9.1 |
5 |
Văn |
|
A236 |
Nguyễn Thị Khánh |
Hương |
Nữ |
06/03/2004 |
9.9 |
4,5 |
Văn |
|
A279 |
Huỳnh Bảo |
Trâm |
Nữ |
06/03/2004 |
9.11 |
4 |
Văn |
|
A275 |
Huỳnh Thị Hoài |
Thương |
Nữ |
04/02/2004 |
9.10 |
4 |
Văn |
|
A234 |
Phan Bảo Gia |
Huy |
Nam |
03/02/2004 |
9.6 |
4 |
Văn |
|
A297 |
Nguyễn Lê Hoàng |
Yến |
Nữ |
25/02/2004 |
9.8 |
3,8 |
Văn |
|
A258 |
Trần Ngọc Thảo |
Nguyên |
Nữ |
08/06/2004 |
9.7 |
3,5 |
Văn |
|
A239 |
Lê Ngọc |
Khánh |
Nam |
01/03/2004 |
9.7 |
3,5 |
Văn |
|
A219 |
Đặng Tiểu Linh |
Chi |
Nữ |
24/10/2004 |
9.11 |
2,5 |
Văn |
|
A270 |
Nguyễn Hoàng |
Thi |
Nữ |
05/10/2004 |
9.10 |
2,3 |
Văn |
|
A265 |
Nguyễn Trần Uyên |
Phương |
Nữ |
24/03/2004 |
9.10 |
7,9 |
Anh |
|
A249 |
Nguyễn Thị Thu |
Ngân |
Nữ |
30/09/2004 |
9.10 |
7,7 |
Anh |
|
A257 |
Phan Công |
Nguyên |
Nam |
31/01/2004 |
9.10 |
7,6 |
Anh |
|
A228 |
Nguyễn Thảo |
Hân |
Nữ |
15/07/2004 |
9.10 |
7,6 |
Anh |
|
A334 |
Nguyễn Trí |
Thông |
Nam |
29/09/2004 |
9.10 |
7,3 |
Anh |
|
A245 |
Bùi Thị Yến |
Loan |
Nữ |
08/12/2004 |
9.11 |
7,2 |
Anh |
|
A335 |
Trần Huỳnh Bảo |
Hân |
Nữ |
21/06/2004 |
9.10 |
5,8 |
Anh |
|
A276 |
Nguyễn Lê Phương |
Thy |
Nữ |
27/10/2004 |
9.9 |
5,3 |
Anh |
|
A333 |
Huỳnh Viễn |
Khoa |
Nam |
23/09/2004 |
9.9 |
5 |
Anh |
|
A232 |
Thân Khánh |
Hồng |
Nữ |
25/10/2004 |
9.9 |
4,9 |
Anh |
|
A226 |
Nguyễn Khắc Bảo |
Hân |
Nữ |
15/12/2004 |
9.9 |
4,4 |
Anh |
|
A227 |
Nguyễn Ngọc |
Hân |
Nữ |
10/09/2004 |
9.10 |
4,4 |
Anh |
|
A250 |
Phạm Huỳnh Kim |
Ngân |
Nữ |
29/05/2004 |
9.10 |
3,6 |
Anh |
|
A291 |
Dương Hồ Thảo |
Vi |
Nữ |
15/09/2004 |
9.10 |
3,2 |
Anh |
|
A247 |
Dương Hoàng |
My |
Nữ |
27/01/2004 |
9.8 |
3 |
Anh |
|
A238 |
Trương Hoàng |
Khang |
Nam |
20/01/2004 |
9.9 |
3 |
Anh |
|
A286 |
Võ Ngọc Khánh |
Trân |
Nữ |
24/08/2004 |
9.11 |
2,8 |
Anh |
|
A251 |
Nguyễn Minh |
Nghĩa |
Nam |
25/05/2004 |
9.1 |
2,8 |
Anh |
|
A272 |
Võ Anh |
Thuỳ |
Nữ |
24/01/2004 |
9.9 |
2,7 |
Anh |
|
A261 |
Bùi Đức |
Phúc |
Nam |
28/12/2004 |
9.9 |
2,5 |
Anh |
|
A277 |
Nguyễn Minh |
Trang |
Nữ |
25/08/2004 |
9.2 |
2,4 |
Anh |
|
A269 |
Nguyễn Bá |
Thân |
Nam |
13/11/2004 |
9.7 |
2,2 |
Anh |
|
A264 |
Trần Trường |
Phúc |
Nam |
09/05/2004 |
9.7 |
2,2 |
Anh |
|
A260 |
Võ Ngọc Thiên |
Phú |
Nam |
25/07/2004 |
9.3 |
1,8 |
Anh |
|
A215 |
Nguyễn Tú |
Anh |
Nữ |
02/10/2004 |
9.7 |
1,7 |
Anh |
|
A246 |
Đặng Hoàn Minh |
Luân |
Nam |
26/04/2004 |
9.6 |
1,3 |
Anh |
|
A332 |
Dương Thúy |
Tiên |
Nữ |
16/07/2004 |
9.2 |
0,9 |
Anh |
|
A233 |
Huỳnh Quốc |
Huy |
Nam |
17/03/2004 |
9.1 |
|
Anh |
Vắng |
A271 |
Hồ Hải |
Thuận |
Nam |
15/03/2004 |
9.11 |
7 |
Lý |
|
A285 |
Nguyễn Thủy Thùy |
Trân |
Nữ |
24/08/2004 |
9.11 |
4,25 |
Lý |
|
A255 |
Nguyễn Đặng Thảo |
Nguyên |
Nữ |
18/02/2004 |
9.10 |
4 |
Lý |
|
A241 |
Huỳnh Nhật |
Khiêm |
Nam |
18/01/2004 |
9.10 |
3,5 |
Lý |
|
A237 |
Bùi Nguyên Bảo |
Khang |
Nam |
22/01/2004 |
9.11 |
3 |
Lý |
|
A242 |
Nguyễn Sỹ |
Khiêm |
Nam |
01/01/2004 |
9.10 |
|
Lý |
Vắng |
A220 |
Mai Xuân |
Chiến |
Nam |
21/08/2004 |
9.9 |
10 |
Sinh |
|
A248 |
Nguyễn Thi Hồng |
Nga |
Nữ |
24/01/2004 |
9.9 |
9,5 |
Sinh |
|
A267 |
Phạm Tăng Vĩnh |
Sang |
Nữ |
21/02/2004 |
9.10 |
9,25 |
Sinh |
|
A221 |
Đinh Đức |
Duy |
Nam |
09/03/2004 |
9.7 |
9,25 |
Sinh |
|
A216 |
Trần Ngọc |
Anh |
Nữ |
09/03/2004 |
9.7 |
9,25 |
Sinh |
|
A268 |
Ngô Lê Hà |
Thanh |
Nữ |
24/05/2004 |
9.9 |
8,75 |
Sinh |
|
A225 |
Phan Văn Đại |
Hải |
Nam |
20/01/2004 |
9.11 |
8,75 |
Sinh |
|
A262 |
Phạm Hồng |
Phúc |
Nữ |
17/10/2004 |
9.10 |
8 |
Sinh |
|
A287 |
Huỳnh Nhã |
Trúc |
Nữ |
28/04/2004 |
9.7 |
7,75 |
Sinh |
|
A278 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
Nữ |
23/08/2004 |
9.11 |
7,5 |
Sinh |
|
A244 |
Huỳnh Nhật |
Khương |
Nam |
18/01/2004 |
9.10 |
6,5 |
Sinh |
|
A293 |
Trần Nguyễn Nhật |
Viên |
Nữ |
06/10/2004 |
9.11 |
6,25 |
Sinh |
|
A230 |
Nguyễn Thanh |
Hiền |
Nữ |
21/05/2004 |
9.10 |
7,25 |
Hóa |
|
A288 |
Nguyễn Đình |
Tuấn |
Nam |
02/01/2004 |
9.9 |
7 |
Hóa |
|
A231 |
Trần Thanh |
Hiền |
Nữ |
27/11/2004 |
9.11 |
5,25 |
Hóa |
|
A290 |
Đào Hoàng Thanh |
Vân |
Nữ |
01/01/2004 |
9.7 |
4 |
Hóa |
|
A281 |
Trần Thị Huyền |
Trâm |
Nữ |
01/08/2004 |
9.8 |
4 |
Hóa |
|
A243 |
Dương An |
Khuyên |
Nữ |
16/02/2004 |
9.10 |
4 |
Hóa |
|
A273 |
Trần Võ Lam |
Thuyên |
Nữ |
16/07/2004 |
9.10 |
3,75 |
Hóa |
|
A274 |
Trần Nguyễn Anh |
Thư |
Nữ |
29/05/2004 |
9.10 |
3,5 |
Hóa |
|
A229 |
Đặng Bá |
Hiền |
Nam |
30/06/2004 |
9.6 |
3,25 |
Hóa |
|
A296 |
Khưu Kiều |
Xuân |
Nữ |
14/02/2004 |
9.1 |
3 |
Hóa |
|
A212 |
Võ Kim |
Ái |
Nữ |
02/06/2004 |
9.8 |
3 |
Hóa |
|
A282 |
Đào Thị Ngọc |
Trân |
Nữ |
15/09/2004 |
9.10 |
2,75 |
Hóa |
|
A292 |
Lê Thanh |
Vi |
Nữ |
07/04/2004 |
9.7 |
2,5 |
Hóa |
|
A240 |
Nguyễn Quốc |
Khánh |
Nam |
29/01/2004 |
9.6 |
2,5 |
Hóa |
|
A222 |
Nguyễn Văn |
Đạt |
Nam |
24/01/2004 |
9.7 |
2,5 |
Hóa |
|
A289 |
Phạm Thi Bích |
Tuyền |
Nữ |
08/08/2004 |
9.9 |
2,25 |
Hóa |
|
A339 |
Lê Minh |
Trang |
Nữ |
06/11/2004 |
9.9 |
2 |
Hóa |
|
A217 |
Hoàng Thái |
Bảo |
Nam |
07/04/2004 |
9.11 |
1,75 |
Hóa |
|
A284 |
Nguyễn Thị Thu |
Trân |
Nữ |
29/08/2004 |
9.1 |
1,5 |
Hóa |
|
A283 |
Đinh Vũ Kỳ |
Trân |
Nữ |
04/08/2004 |
9.7 |
1,25 |
Hóa |
|
A340 |
Nguyễn Phương |
Linh |
Nữ |
14/12/2004 |
9.10 |
|
Hóa |
Vắng |
A266 |
Mai Phước |
Quyền |
Nam |
05/10/2004 |
9.8 |
5 |
Sử |
|