DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS CẤP TỈNH NĂM 2015 TRƯỜNG THCS NGUYỄN DU
Đăng lúc: Thứ hai - 13/04/2015 03:50 - Người đăng bài viết: Nguyễn Duy ThuậnDANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS CẤP TỈNH NĂM 2015
TRƯỜNG THCS NGUYỄN DU
SBD | Họ và tên thí sinh | Ngày sinh | Nơi sinh | Gtính | Lớp | Dự thi môn |
Điểm | Giải | |
010209 | Lê | Hậu | 30/09/2000 | Bình Thuận | Nam | 9.11 | Ngữ văn | 15.50 | Nhì |
010202 | Lê Thanh | Bình | 08/07/2000 | Bình Thuận | Nữ | 9.12 | Ngữ văn | 11.00 | Ba |
010239 | Lê Hoàng Mai | Vy | 08/12/2000 | Bình Thuận | Nữ | 9.11 | Ngữ văn | 10.00 | Ba |
010409 | Nguyễn Trường | Giang | 02/12/2000 | Bình Thuận | Nam | 9.11 | Toán | 14.00 | Ba |
010442 | Nguyễn Quang | Thắng | 18/05/2000 | Bình Thuận | Nam | 9.10 | Toán | 13.75 | Ba |
010446 | Nguyễn Thị Huyền | Trinh | 28/09/2001 | Bình Thuận | Nữ | 8.12 | Toán | 13.00 | Ba |
010408 | Nguyễn Trần Hữu | Đăng | 29/05/2000 | Bình Thuận | Nam | 9.12 | Toán | 12.75 | Ba |
010441 | Phạm Phương | Thảo | 05/08/2000 | Vũng Tàu | Nữ | 9.6 | Toán | 11.00 | Ba |
010623 | Nguyễn Đức Quang | Tường | 28/09/2000 | Bình Thuận | Nam | 9.8 | Vật lý | 15.00 | Nhì |
010830 | Nguyễn Biện | Pháp | 12/07/2000 | Bình Thuận | Nam | 9.11 | Hóa học | 12.00 | Ba |
010837 | Nguyễn Lê Phương | Quyên | 02/08/2000 | Bình Thuận | Nữ | 9.12 | Hóa học | 10.50 | Ba |
010814 | Đặng Quang | Hiển | 11/07/2000 | Bình Thuận | Nam | 9.12 | Hóa học | 10.25 | Ba |
011030 | Lê Trần Kim | Uyên | 08/05/2000 | Bình Thuận | Nữ | 9.12 | Sinh học | 15.65 | Nhì |
011008 | Đặng Đức Hoàng | Long | 28/07/2000 | TP. HCM | Nam | 9.11 | Sinh học | 13.95 | Ba |
011229 | Nguyễn Ngọc Uyên | Kha | 03/01/2000 | Bình Thuận | Nữ | 9.12 | Tiếng Anh | 65.50 | Nhì |
011240 | Trần Nguyễn Như | Linh | 27/08/2001 | Bình Thuận | Nữ | 8.12 | Tiếng Anh | 56.00 | Ba |
011278 | Nguyễn Mai | Thảo | 19/04/2000 | Bình Thuận | Nữ | 9.11 | Tiếng Anh | 54.00 | Ba |
011219 | Thạch Thị Mỹ | Hạnh | 07/05/2000 | Bình Thuận | Nữ | 9.11 | Tiếng Anh | 53.50 | Ba |
011253 | Võ Thị Minh | Ngân | 20/11/2000 | Bình Thuận | Nữ | 9.4 | Tiếng Anh | 53.00 | Ba |
011217 | Nguyễn Phúc Nam | Giao | 06/10/2000 | TP. HCM | Nữ | 9.11 | Tiếng Anh | 51.50 | Ba |
011222 | Trần Vũ Ngọc | Hân | 26/09/2000 | Bình Thuận | Nữ | 9.11 | Tiếng Anh | 51.50 | Ba |
011271 | Nguyễn Minh | Quang | 01/05/2000 | Bình Thuận | Nam | 9.10 | Tiếng Anh | 51.00 | Ba |
Từ khóa:
danh sách, học sinh, thí sinh, ngày sinh, dự thi, bình thuận, ngữ văn, thanh bình, trường giang, vũng tàu, biện pháp, hóa học, quang hiển, sinh học, nam giao
Những tin mới hơn
- Tổ chức câu lạc bộ tiếng anh (04/04/2016)
- HOÀI NIỆM ( Nguyễn Đình Giáp ) (10/11/2015)
- LẤY Ý KIẾN GÓP Ý DỰ THẢO VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT (24/08/2015)
- Chế độ ưu tiên,khuyến khích thi tuyển vào lớp 10 (24/04/2015)
- Những điều cần biết về việc xét tuyển TN.THCS năm học 2014-2015, tuyển sinh lớp 10 năm học 2015-2016 (24/04/2015)
Những tin cũ hơn
- KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI TIẾNG ANH CẤP TỈNH (24/03/2015)
- TRẠI 26/3 TRƯỜNG THCS NGUYỄN DU (24/03/2015)
- Gợi ý trả lời thi tìm hiểu Hiến pháp (23/03/2015)
- KẾ HOẠCH THÁNG 03 /2015 (16/03/2015)
- KẾ HOẠCH THÁNG 02 /2015 (16/03/2015)
Ý kiến bạn đọc