Kết quả thi 19/4 2018 - 2019
- Thứ ba - 09/04/2019 22:52
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI 19/4 NĂM HỌC 2018 - 2019 | |||||||||||
Số TT | SBD | Họ và tên thí sinh | Ngày sinh | Nơi sinh | Dân tộc | Giới tính | Lớp | Điểm | Giải | Môn dự thi | |
1 | 10409 | Nguyễn Phạm Ngọc | Đông | 03/08/2004 | Bình Thuận | Kinh | Nam | 9.10 | 18 | Nhất | Toán |
2 | 10453 | Trần Ngọc Bảo | Trâm | 18/12/2004 | Bình Thuận | Kinh | Nữ | 9.7 | 16 | Nhì | Toán |
3 | 10402 | Huỳnh Dương Gia | Bảo | 19/02/2004 | TP Hồ Chí Minh | Kinh | Nam | 9.10 | 15 | Ba | Toán |
4 | 10460 | Nguyễn Khánh | Tuyền | 23/05/2005 | Bình Thuận | Kinh | Nữ | 8.12 | 10 | Ba | Toán |
5 | 10615 | Huỳnh Nhật | Khiêm | 18/01/2004 | Bình Thuận | Kinh | Nam | 9.10 | 10,5 | Ba | Vật lý |
6 | 10809 | Nguyễn Thanh | Hiền | 21/05/2004 | Bình Thuận | Kinh | Nữ | 9.10 | 14,5 | Nhì | Hóa học |
7 | 10810 | Trần Thanh | Hiền | 27/11/2004 | Bình Thuận | Kinh | Nữ | 9.11 | 14,5 | Nhì | Hóa học |
8 | 10841 | Nguyễn Đình | Tuấn | 02/01/2004 | Bình Thuận | Kinh | Nam | 9.9 | 10,8 | Ba | Hóa học |
9 | 10846 | Đào Hoàng Thanh | Vân | 01/01/2004 | Bình Thuận | Kinh | Nữ | 9.7 | 10 | Ba | Hóa học |
10 | 11011 | Mai Xuân | Chiến | 21/08/2004 | Bình Thuận | Kinh | Nam | 9.9 | 13 | Ba | Sinh học |
11 | 11002 | Trần Khánh | An | 05/01/2005 | Bình Thuận | Kinh | Nữ | 8.12 | 12,3 | Ba | Sinh học |
12 | 11043 | Phạm Tăng Vĩnh | Sang | 21/02/2004 | Bình Thuận | Kinh | Nữ | 9.10 | 11,8 | Ba | Sinh học |
13 | 11012 | Đinh Đức | Duy | 09/03/2004 | Bình Thuận | Kinh | Nam | 9.7 | 11 | Ba | Sinh học |
14 | 11023 | Huỳnh Nhật | Khương | 18/01/2004 | Bình Thuận | Kinh | Nam | 9.10 | 10 | Ba | Sinh học |
15 | 11045 | Ngô Lê Hà | Thanh | 24/05/2004 | Bình Thuận | Kinh | Nữ | 9.9 | 10 | Ba | Sinh học |
16 | 10233 | Huỳnh Thị Hoài | Thương | 04/02/2004 | Bình Thuận | Kinh | Nữ | 9.10 | 10 | Ba | Ngữ văn |
17 | 11253 | Bùi Thị Yến | Loan | 08/12/2004 | Bình Thuận | Kinh | Nữ | 9.11 | 73 | Ba | Tiếng Anh |
18 | 11259 | Nguyễn Thị Thu | Ngân | 30/09/2004 | Bình Thuận | Kinh | Nữ | 9.10 | 71 | Ba | Tiếng Anh |
19 | 11284 | Nguyễn Trí | Thông | 29/09/2004 | Bình Thuận | Kinh | Nam | 9.10 | 71 | Ba | Tiếng Anh |
20 | 11278 | Nguyễn Trần Uyên | Phương | 24/03/2004 | Bình Thuận | Kinh | Nữ | 9.10 | 70,5 | Ba | Tiếng Anh |
21 | 11225 | Nguyễn Thảo | Hân | 15/07/2004 | Bình Thuận | Kinh | Nữ | 9.10 | 65,5 | Ba | Tiếng Anh |
22 | 11269 | Phan Công | Nguyên | 31/01/2004 | Tp.Hồ Chí Minh | Kinh | Nam | 9.10 | 61,5 | Ba | Tiếng Anh |
23 | 11262 | Chướng Lương Viễn | Ngọc | 18/11/2005 | Đồng Nai | Hoa | Nữ | 8.12 | 55,5 | Ba | Tiếng Anh |