DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS CẤP TỈNH NĂM 2015 TRƯỜNG THCS NGUYỄN DU

DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS CẤP TỈNH NĂM 2015
TRƯỜNG THCS NGUYỄN DU
 

SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Gtính Lớp  Dự
thi
 môn
Điểm  Giải
010209 Hậu  30/09/2000 Bình Thuận Nam 9.11 Ngữ văn 15.50 Nhì
010202 Lê Thanh Bình 08/07/2000 Bình Thuận Nữ 9.12 Ngữ văn 11.00 Ba
010239 Lê Hoàng Mai Vy 08/12/2000 Bình Thuận Nữ 9.11 Ngữ văn 10.00 Ba
010409 Nguyễn Trường Giang 02/12/2000 Bình Thuận Nam 9.11 Toán 14.00 Ba
010442 Nguyễn Quang Thắng 18/05/2000 Bình Thuận Nam 9.10 Toán 13.75 Ba
010446 Nguyễn Thị Huyền Trinh 28/09/2001 Bình Thuận Nữ 8.12 Toán 13.00 Ba
010408 Nguyễn Trần Hữu Đăng 29/05/2000 Bình Thuận Nam 9.12 Toán 12.75 Ba
010441 Phạm Phương Thảo 05/08/2000 Vũng Tàu Nữ 9.6 Toán 11.00 Ba
010623 Nguyễn Đức Quang Tường 28/09/2000 Bình Thuận Nam 9.8 Vật lý 15.00 Nhì
010830 Nguyễn Biện Pháp 12/07/2000 Bình Thuận Nam 9.11 Hóa học 12.00 Ba
010837 Nguyễn Lê Phương Quyên 02/08/2000 Bình Thuận Nữ 9.12 Hóa học 10.50 Ba
010814 Đặng Quang Hiển 11/07/2000 Bình Thuận Nam 9.12 Hóa học 10.25 Ba
011030 Lê Trần Kim Uyên 08/05/2000 Bình Thuận Nữ 9.12 Sinh học 15.65 Nhì
011008 Đặng Đức Hoàng Long 28/07/2000 TP. HCM Nam 9.11 Sinh học 13.95 Ba
011229 Nguyễn Ngọc Uyên Kha 03/01/2000 Bình Thuận Nữ 9.12 Tiếng Anh 65.50 Nhì
011240 Trần Nguyễn Như Linh 27/08/2001 Bình Thuận Nữ 8.12 Tiếng Anh 56.00 Ba
011278 Nguyễn Mai Thảo 19/04/2000 Bình Thuận Nữ 9.11 Tiếng Anh 54.00 Ba
011219 Thạch Thị Mỹ Hạnh 07/05/2000 Bình Thuận Nữ 9.11 Tiếng Anh 53.50 Ba
011253 Võ Thị  Minh Ngân 20/11/2000 Bình Thuận Nữ 9.4 Tiếng Anh 53.00 Ba
011217 Nguyễn Phúc Nam Giao 06/10/2000 TP. HCM Nữ 9.11 Tiếng Anh 51.50 Ba
011222 Trần Vũ Ngọc Hân 26/09/2000 Bình Thuận Nữ 9.11 Tiếng Anh 51.50 Ba
011271 Nguyễn Minh Quang 01/05/2000 Bình Thuận Nam 9.10 Tiếng Anh 51.00 Ba