Kết quả Giải Truyền Thống Nguyễn Du năm học 2017-2018
- Thứ hai - 15/01/2018 13:49
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
UBND THÀNH PHỐ PHAN THIẾT | |||||||
TRƯỜNG THCS NGUYỄN DU | |||||||
BẢNG CHẤM ĐIỂM GIẢI TRUYỀN THỐNG NGUYỄN DU | |||||||
STT | Họ tên | Ngày sinh | Lớp | ĐIỂM | Giải | Môn | |
1 | Lê Huỳnh Anh | Thi | 26/08/2006 | 6.10 | 2.8 | Văn | |
2 | Lê Ngọc Phương | Hân | 01/01/2006 | 6.1 | 7.5 | nhì | Văn |
3 | Nguyễn Phan Kim | Nguyên | 09/05/2006 | 6.1 | 5 | Văn | |
4 | Trần Võ Ngọc | Vy | 20/11/2006 | 6.1 | 5.8 | Văn | |
5 | Đinh Thị Phương | Uyên | 30/07/2006 | 6.1 | 5.3 | Văn | |
6 | Trần Vũ Thùy | An | 07/07/2006 | 6.2 | 3.8 | Văn | |
7 | Nguyễn Thành | Phát | 01/04/2006 | 6.2 | 6.3 | ba | Văn |
8 | Bùi Nguyễn Minh | Thư | 26/10/2006 | 6.2 | 5.8 | Văn | |
9 | Trương Thị Cẩm | Duyên | 01/05/2006 | 6.6 | Văn | ||
10 | Trần Minh | Hậu | 02/09/2006 | 6.6 | 3.3 | Văn | |
11 | Nguyễn Trần Bảo | Ngân | 21/09/2005 | 7.1 | 6.5 | Ba | Văn |
12 | Phạm Thị Tuyết | Xuân | 15/03/2005 | 7.1 | 6.5 | Ba | Văn |
13 | Nguyễn Gia | Bảo | 21/03/2005 | 7.1 | 7 | Nhì | Văn |
14 | Nguyễn Duyên Loan | Phụng | 02/07/2005 | 7.1 | 7.5 | Nhì | Văn |
15 | Lê Thị Thu | Hường | 10/01/2005 | 7.3 | 7 | Nhì | Văn |
16 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 24/03/2005 | 7.3 | 7.3 | Nhì | Văn |
17 | Nguyễn Nam | Thuận | 18/11/2005 | 7.4 | 6.5 | Ba | Văn |
18 | Nguyễn Thị Ngọc | Hạ | 07/10/2005 | 7.5 | 4.5 | Văn | |
19 | Phạm Ngọc Khánh | Linh | 09/12/2005 | 7.5 | 3 | Văn | |
20 | Lã Thị Phương | Linh | 18/10/2005 | 7.6 | 7.5 | Nhì | Văn |
21 | Phạm Thảo | Nhi | 22/02/2005 | 7.9 | 8 | Nhất | Văn |
22 | Ngô Thị Ngọc | Như | 02/03/2005 | 7.9 | 6.5 | ba | Văn |
23 | Vũ Nguyễn Hoàng | Quyên | 13/03/05 | 7.9 | 4.5 | Văn | |
24 | Nguyễn Huỳnh Tấn | Phát | 11/11/2004 | 8.10 | 5.5 | Văn | |
25 | Trần Khả | Hào | 12/06/2004 | 8.1 | 5.5 | Văn | |
26 | Nguyễn Thi Hồng | Nga | 24/01/2004 | 8.1 | 4.5 | Văn | |
27 | Ngô Nguyễn An | Vy | 23/08/2004 | 8.1 | 5 | Văn | |
28 | Dương An | Khuyên | 16/02/2004 | 8.1 | 5 | Văn | |
29 | Trần Võ Lam | Thuyên | 16/07/2004 | 8.1 | 6.5 | Ba | Văn |
30 | Huỳnh Thị Hoài | Thương | 04/02/2004 | 8.1 | 5 | Văn | |
31 | Đào Thị Ngọc | Trân | 15/09/2004 | 8.1 | 7 | nhì | Văn |
32 | Võ Quốc | Đạt | 22/10/2004 | 8.1 | 3.5 | Văn | |
33 | Bùi Thị Yến | Loan | 08/12/2004 | 8.1 | 5 | Văn | |
34 | Nguyễn Thành | Luân | 03/04/2004 | 8.1 | 2.3 | Văn | |
35 | Huỳnh Bảo | Trâm | 06/03/2004 | 8.1 | 5 | Văn | |
36 | Nguyễn Thủy Thùy | Trân | 24/08/2004 | 8.1 | 4.8 | Văn | |
37 | Nguyễn Hoàng Kiệt | Anh | 01/02/2004 | 8.2 | Văn | ||
38 | Lê Đức | Thông | 08/05/2004 | 8.2 | Văn | ||
39 | Võ Trần Phương | Trâm | 21/09/2004 | 8.2 | 4 | Văn | |
40 | Nguyễn Thị Thu | Trân | 29/08/2004 | 8.2 | Văn | ||
41 | Lê Thị Hoàng | Anh | 16/04/2004 | 8.5 | Văn | ||
42 | Phan Bảo Gia | Huy | 03/02/2004 | 8.8 | Văn | ||
43 | Võ Phúc | Trắng | 02/02/2004 | 8.8 | 4 | Văn | |
44 | Lê Ngọc | Khánh | 01/03/2004 | 8.9 | 3.5 | Văn | |
45 | Trần Ngọc Thảo | Nguyên | 08/06/2004 | 8.9 | 5.5 | Văn | |
46 | Nguyễn Võ Đan | Như | 09/08/2003 | 9.1 | 5 | Văn | |
47 | Phan Thị Mỹ | Linh | 24/10/2003 | 9.10 | 5 | Văn | |
48 | Võ Phương Hà | My | 15/02/2003 | 9.10 | 7.8 | nhì | Văn |
49 | Nguyễn Phương | Nhi | 08/12/2003 | 9.10 | 6.8 | ba | Văn |
50 | Lư Huỳnh Văn | Niên | 08/03/2003 | 9.10 | 5.8 | Văn | |
51 | Nguyễn Trần Mai | Quỳnh | 13/01/2003 | 9.10 | 5.8 | Văn | |
52 | Nguyễn Hoàng | Thi | 02/05/2003 | 9.10 | 5.8 | Văn | |
53 | Nguyễn Minh | Thùy | 10/08/2003 | 9.10 | 2.8 | Văn | |
54 | Lương Nguyễn Quỳnh | Thư | 26/01/2003 | 9.10 | 4 | Văn | |
55 | Nguyễn Phạm Anh | Thư | 08/09/2003 | 9.10 | 8.5 | Nhất | Văn |
56 | Nguyễn Như Hoàng | Oanh | 12/08/2003 | 9.2 | 7 | nhì | Văn |
57 | Ngô Nguyễn Gia | Văn | 18/11/2003 | 9.2 | 3.5 | Văn | |
58 | Trương Thị Ngọc | Quyên | 10/04/2003 | 9.3 | 5 | Văn | |
59 | Đỗ Trâm | Anh | 29/07/2003 | 9.7 | 7.3 | Nhì | Văn |
60 | Nguyễn Thiết Ngọc Tâm | Nhi | 12/10/2003 | 9.8 | 4.3 | Văn | |
61 | Trần Yến | Nhi | 12/05/2003 | 9.8 | 6.3 | ba | Văn |
62 | Trần Ngọc Thủy | Tiên | 19/11/2003 | 9.9 | 7.3 | Nhì | Văn |
63 | Huỳnh Thị Thu | Hiền | 30/01/2006 | 6.1 | 2.5 | Toán | |
64 | Phạm Nhật | Khánh | 12/06/2006 | 6.1 | 2 | Toán | |
65 | Lương Thị Thanh | Ngân | 08/08/2006 | 6.1 | 2.8 | Toán | |
66 | Hoàng Hồng Lyn | Đan | 12/01/2006 | 6.10 | 5 | ba | Toán |
67 | Đặng Minh | Hiếu | 17/12/2006 | 6.10 | 0.5 | Toán | |
68 | Lê Thị Hồng | Thắm | 10/01/2006 | 6.10 | 2 | Toán | |
69 | Trần Ngọc Gia | Hân | 26/04/2006 | 6.1 | 2.8 | Toán | |
70 | Hoàng Cao | Phong | 20/05/2006 | 6.1 | 3.8 | Toán | |
71 | Nguyễn Ngọc Bảo | Vy | 11/06/2006 | 6.1 | 4 | Toán | |
72 | Lê Thị Thanh | Hiền | 03/12/2006 | 6.1 | 5.3 | ba | Toán |
73 | Phan Minh | Khải | 26/08/2006 | 6.1 | 4.8 | Toán | |
74 | Lê Thị Mai | Trúc | 23/07/2006 | 6.1 | 4.5 | Toán | |
75 | Nguyễn Minh | Hưng | 05/01/2006 | 6.1 | 5.3 | Ba | Toán |
76 | Trương Đức | Khang | 19/04/2006 | 6.1 | 4.3 | Toán | |
77 | Trương Việt | Khang | 22/05/2006 | 6.1 | 3.8 | Toán | |
78 | Đặng Nhật Khánh | Linh | 06/02/2006 | 6.1 | 3.3 | Toán | |
79 | Phạm Ngọc Minh | Thư | 01/01/2006 | 6.1 | 4 | Toán | |
80 | Lê Ngọc | Trân | 20/05/2006 | 6.1 | 3.5 | Toán | |
81 | Lê Gia | Bảo | 29/10/2006 | 6.2 | 6.5 | nhì | Toán |
82 | Lê Bảo | Châu | 18/06/2006 | 6.2 | 3.3 | Toán | |
83 | Nguyễn Văn Tiến | Đạt | 30/05/2006 | 6.2 | 2.3 | Toán | |
84 | Nguyễn Thùy | Giang | 28/03/2006 | 6.2 | 6.8 | Nhì | Toán |
85 | Phạm Duy | Hoàng | 14/06/2006 | 6.2 | 5 | ba | Toán |
86 | Phạm Khánh | Như | 30/05/2006 | 6.2 | 2.8 | Toán | |
87 | Phạm Thị Minh | Tâm | 26/07/2006 | 6.2 | 4.5 | Toán | |
88 | Lê Thùy Bích | Ngọc | 02/10/2006 | 6.2 | 3 | Toán | |
89 | Phạm Đình | Thắng | 13/02/2006 | 6.2 | 5 | Ba | Toán |
90 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 15/09/2006 | 6.2 | 1 | Toán | |
91 | Nguyễn Hoàng Như | Ý | 29/11/2006 | 6.2 | 0.3 | Toán | |
92 | Lê Minh | Nhật | 22/08/2006 | 6.3 | 3.3 | Toán | |
93 | Nguyễn Minh | Nhật | 26/06/2006 | 6.3 | 3.5 | Toán | |
94 | Phạm Huỳnh Thanh | Thùy | 03/01/2006 | 6.6 | 2.3 | Toán | |
95 | Nguyễn Nhã | Uyên | 09/07/2006 | 6.6 | Toán | ||
96 | Nguyễn Phúc | Vương | 17/07/2006 | 6.6 | Toán | ||
97 | Trần Hữu | An | 6 | 4.5 | Toán | ||
98 | Võ Đức Thế | Huân | 30/10/2005 | 7.10 | 4.8 | Toán | |
99 | Nguyễn Minh | Huy | 04/01/2005 | 7.10 | 3.5 | Toán | |
100 | Biện Thanh | Lạc | 24/04/2005 | 7.10 | 2.8 | Toán | |
101 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 14/09/2005 | 7.10 | 2.5 | Toán | |
102 | Vũ Nguyễn Mai | Phương | 30/06/2005 | 7.10 | 2.8 | Toán | |
103 | Nguyễn Thị Kiều | Trân | 07/10/2005 | 7.10 | 5 | Toán | |
104 | Ung Thị Phương | Nhi | 02/11/2005 | 7.1 | 5.8 | Toán | |
105 | Lê Nhã | Uyên | 02/03/2005 | 7.1 | 3.8 | Toán | |
106 | Lương Khởi | An | 17/11/2005 | 7.1 | 7.8 | nhì | Toán |
107 | Đào Ngọc | Huy | 01/03/2005 | 7.1 | 7.5 | Nhì | Toán |
108 | Nguyễn Thành | Nghĩa | 26/11/2005 | 7.1 | 5.3 | Toán | |
109 | Võ Xuân Uyên | Thy | 21/07/2005 | 7.1 | 5 | Toán | |
110 | Nguyễn Khánh | Tuyền | 23/05/2005 | 7.1 | 8.8 | Nhất | Toán |
111 | Hà Trần Gia | Nguyên | 12/07/2005 | 7.4 | 3.8 | Toán | |
112 | Phan Huỳnh Hoài | An | 13/02/2005 | 7.5 | 2 | Toán | |
113 | Lê Công | Minh | 23/10/2005 | 7.5 | Toán | ||
114 | Đinh Trần Đạt | Hải | 09/12/2005 | 7.6 | Toán | ||
115 | Dương Nữ Phương | Quỳnh | 14/4/2005 | 7.6 | 2.8 | Toán | |
116 | Lê Thị | Linh | 12/03/2005 | 7.7 | Toán | ||
117 | Nguyễn Thanh | Huy | 05/03/2005 | 7.8 | 4.3 | Toán | |
118 | Nguyễn Hữu Trường | Phát | 10/08/2005 | 7.9 | 6 | Ba | Toán |
119 | Dương Hoàng | My | 27/01/2004 | 8.10 | 1 | Toán | |
120 | Lê Thị Yến | Nhi | 27/11/2004 | 8.10 | 1.3 | Toán | |
121 | Nguyễn Quốc | An | 25/01/2004 | 8.1 | 0.3 | Toán | |
122 | Mai Xuân | Chiến | 21/08/2004 | 8.1 | 3.5 | Toán | |
123 | Phan Thành | Đạt | 30/05/2004 | 8.1 | 2.5 | Toán | |
124 | Quách Gia | Huy | 01/09/2004 | 8.1 | 0.3 | Toán | |
125 | Trương Anh Quốc | Huy | 02/09/2004 | 8.1 | 1.5 | Toán | |
126 | Nguyễn Sỹ | Kiên | 01/04/2004 | 8.1 | 3.3 | Toán | |
127 | Ngô Lê Hà | Thanh | 24/05/2004 | 8.1 | Toán | ||
128 | Đoàn Quốc | Thông | 16/12/2004 | 8.1 | 1.5 | Toán | |
129 | Huỳnh Hồ Nhất | Thống | 01/02/2004 | 8.1 | 0 | Toán | |
130 | Huỳnh Dương Gia | Bảo | 19/02/2004 | 8.1 | 8.3 | Nhất | Toán |
131 | Nguyễn Phạm Ngọc | Đông | 03/08/2004 | 8.1 | 8.5 | nhất | Toán |
132 | Nguyễn Tài | Đức | 07/03/2004 | 8.1 | 6 | ba | Toán |
133 | Huỳnh Nhật | Khiêm | 18/01/2004 | 8.1 | 2.5 | Toán | |
134 | Nguyễn Đặng Thảo | Nguyên | 18/02/2004 | 8.1 | 5.5 | Toán | |
135 | Phan Công | Nguyên | 31/01/2004 | 8.1 | 5 | Toán | |
136 | Trần Công | Phúc | 26/02/2004 | 8.1 | 9.3 | Nhất | Toán |
137 | Trần Thanh | Phúc | 17/09/2004 | 8.1 | 3 | Toán | |
138 | Hoàng Thái | Bảo | 07/04/2004 | 8.1 | 2.8 | Toán | |
139 | Đặng Tiểu Linh | Chi | 24/10/2004 | 8.1 | 2.3 | Toán | |
140 | Bùi Nguyên Bảo | Khang | 22/01/2004 | 8.1 | 3 | Toán | |
141 | Nguyễn Ngọc Bảo | Long | 12/07/2004 | 8.1 | 5.5 | Toán | |
142 | Đỗ Bích | Ngọc | 27/04/2004 | 8.1 | 2.5 | Toán | |
143 | Lê Đình Thiện | Tâm | 11/10/2004 | 8.1 | 2 | Toán | |
144 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 23/08/2004 | 8.1 | 2 | Toán | |
145 | Lê Thị Nguyên | Nhân | 25/11/2004 | 8.4 | 3 | Toán | |
146 | Nguyễn Văn | Đạt | 24/01/2004 | 8.5 | 0.8 | Toán | |
147 | Trần Trúc | Ni | 08/02/2004 | 8.7 | 5 | Toán | |
148 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 06/03/2004 | 8.7 | 0.8 | Toán | |
149 | Phan Thị | Hảo | 08/03/2004 | 8.8 | 5 | Toán | |
150 | Đặng Bá | Hiền | 30/06/2004 | 8.8 | 2.3 | Toán | |
151 | Hồ Đắc | Đông | 18/08/2004 | 8.9 | 6.8 | Ba | Toán |
152 | Nguyễn Trần Thảo | Nguyên | 19/08/2004 | 8.9 | Toán | ||
153 | Trần Ngọc Bảo | Trâm | 18/12/2004 | 8.9 | 4.5 | Toán | |
154 | Vũ Trịnh Thị Bích | Châm | 30/03/2003 | 9.1 | 5.8 | Toán | |
155 | Nguyễn Viết Anh | Duy | 28/01/2003 | 9.10 | 5.8 | Toán | |
156 | Nguyễn Lương | Huy | 25/09/2003 | 9.10 | 8.3 | Nhất | Toán |
157 | Nguyễn Ngọc Minh | Thư | 30/04/2003 | 9.10 | 6.5 | Ba | Toán |
158 | Nguyễn Duy | Bình | 18/12/2003 | 9.2 | 2 | Toán | |
159 | Trương Nguyễn Bảo | Hân | 21/10/2003 | 9.2 | 1.8 | Toán | |
160 | Nguyễn Hồ Lan | Phương | 15/11/2003 | 9.2 | 3 | Toán | |
161 | Huỳnh Trương Anh | Thư | 24/03/2003 | 9.2 | 1.5 | Toán | |
162 | Kiều Nguyễn Anh | Thư | 16/03/2003 | 9.2 | 5.5 | Toán | |
163 | Đặng Nhật | Đăng | 13/07/2003 | 9.7 | 7 | nhì | Toán |
164 | Nguyễn Hoàng Trọng | Phát | 04/11/2003 | 9.7 | 1.3 | Toán | |
165 | Trần Tiến | Phát | 09/12/2003 | 9.7 | Toán | ||
166 | Lại Quốc | Minh | 18/02/2003 | 9.8 | 6.8 | Ba | Toán |
167 | Lưu Hiếu | Ngân | 01/09/2003 | 9.8 | 7 | Nhì | Toán |
168 | Ngô Phước | Đạt | 30/08/2003 | 9.9 | 3.8 | Toán | |
169 | Phạm Văn Công | Hoan | 19/10/2003 | 9.9 | 2.8 | Toán | |
170 | Nguyễn Thị Xuân | Thảo | 26/02/2003 | 9.9 | 5.3 | Toán | |
171 | Nguyễn Lê Ngọc | Thắm | 02/04/2003 | 9.9 | 5 | Toán | |
172 | Phan Đăng Trí | Dũng | 25/04/2006 | 6.2 | 4.3 | Anh | |
173 | Lê Thanh | Hằng | 22/02/2006 | 6.2 | 8.9 | Nhất | Anh |
174 | Nguyễn Thanh | Ngọc | 16/09/2006 | 6.2 | 7 | Nhì | Anh |
175 | Vũ Hải | Thiện | 09/04/2006 | 6.2 | 6.6 | Ba | Anh |
176 | Nguyễn Anh | Thư | 26/07/2006 | 6.2 | 7.8 | Nhì | Anh |
177 | Nguyễn Lê Khải | Tú | 26/07/2006 | 6.2 | 9 | Nhất | Anh |
178 | Phạm Trọng | Khang | 16/05/2006 | 6.2 | 1.8 | Anh | |
179 | Nguyễn Duy | Phúc | 22/04/2006 | 6.2 | 2.9 | Anh | |
180 | Phạm Kim | Yến | 04/10/2006 | 6.3 | 1.5 | Anh | |
181 | Huỳnh Châu Khánh | Ngọc | 08/01/2006 | 6.4 | 7.8 | nhì | Anh |
182 | Đặng Gia | Hưng | 19/03/2006 | 6.5 | Anh | ||
183 | Hoàng | Ánh | 31/08/2006 | 6.6 | 1.6 | Anh | |
184 | Phạm Minh Hải | Châu | 02/06/2006 | 6.6 | 2.6 | Anh | |
185 | Nguyễn Sĩ | Nguyên | 28/12/2006 | 6.8 | Anh | ||
186 | Nguyễn Mỹ | Ái | 20/09/2006 | 6.9 | 6.5 | ba | Anh |
187 | Lương Thị Bảo | Ngân | 28/03/2006 | 6.1 | 2.1 | Anh | |
188 | Phạm Trúc | Ngân | 31/07/2006 | 6.1 | 1.3 | Anh | |
189 | Võ Ngọc Như | Ý | 02/09/2006 | 6.1 | 3.7 | Anh | |
190 | Lê Ngọc Thanh | Hà | 04/05/2006 | 6.10 | 4.4 | Anh | |
191 | Phan Thị Nhanh | Nhanh | 13/05/2006 | 6.10 | 2.5 | Anh | |
192 | Hoàng Huyền | Trang | 08/09/2006 | 6.10 | 4.3 | Anh | |
193 | Dương Nguyệt | Anh | 25/10/2006 | 6.1 | 5 | Anh | |
194 | Trần Thị Bảo | Hân | 19/01/2006 | 6.1 | 6.5 | ba | Anh |
195 | Lại Nhật | Huy | 08/06/2006 | 6.1 | 3.6 | Anh | |
196 | Lê Minh | Tùng | 27/04/2006 | 6.1 | Anh | ||
197 | Châu Nguyễn Thảo | Vy | 22/11/2006 | 6.1 | 5 | Anh | |
198 | Nguyễn Phước Xuân | Hiền | 24/01/2006 | 6.1 | 2 | Anh | |
199 | Vũ Thị Thùy | Linh | 21/06/2006 | 6.1 | 3 | Anh | |
200 | Nguyễn Tấn | Sang | 13/08/2006 | 6.1 | 2.5 | Anh | |
201 | Nguyễn Hoàng Bảo | Thư | 16/04/2006 | 6.1 | Anh | ||
202 | Bùi Ngọc Phương | Anh | 29/05/2006 | 6.1 | 2.8 | Anh | |
203 | Đinh Huỳnh Phương | Anh | 07/09/2006 | 6.1 | 6.4 | ba | Anh |
204 | Lê Bảo | Trung | 11/02/2006 | 6.1 | 6.3 | Ba | Anh |
205 | Võ Đoàn Thanh | Tú | 18/02/2006 | 6.1 | 5.9 | Anh | |
206 | Bùi Xuân | Khiêm | 05/04/2006 | 6.1 | 4.7 | Anh | |
207 | Trần Võ Nhất | Kim | 31/08/2006 | 6.1 | Anh | ||
208 | Phạm Quỳnh Yến | Ngân | 20/12/2006 | 6.1 | 4.5 | Anh | |
209 | Võ Thị Minh | Ngọc | 10/03/2006 | 6.1 | 4.1 | Anh | |
210 | Trần Hoàng | Thông | 11/05/2006 | 6.1 | 7.5 | Nhì | Anh |
211 | Phạm Hồng | Khánh | 10/05/2005 | 7.1 | 5.8 | Anh | |
212 | Triệu Đỗ Khánh | Linh | 07/12/2005 | 7.10 | 4.1 | Anh | |
213 | Trần Thị Huyền | Ngân | 16/05/2005 | 7.10 | 3.7 | Anh | |
214 | Nguyễn Phương | Thảo | 03/10/2005 | 7.10 | 1.8 | Anh | |
215 | Phù Thanh | Bảo | 08/04/2005 | 7.1 | Anh | ||
216 | Đỗ Nguyễn Bảo | Trâm | 31/03/2005 | 7.1 | Anh | ||
217 | Lê Trần Phương | Anh | 26/11/2005 | 7.1 | 5.4 | Anh | |
218 | Nguyễn Hoàng Minh | Khôi | 12/01/2005 | 7.1 | 4.7 | Anh | |
219 | Lê Nguyễn Nguyệt | Minh | 16/09/2005 | 7.1 | 4.8 | Anh | |
220 | Chướng Lương Viễn | Ngọc | 18/11/2005 | 7.1 | 8.6 | Nhất | Anh |
221 | Văn Nguyễn Bảo | Như | 26/07/2005 | 7.1 | 4.8 | Anh | |
222 | Tô Huỳnh Thảo | Phúc | 05/04/2005 | 7.1 | 4.8 | Anh | |
223 | Đinh Nguyễn Mỹ | Tiên | 29/03/2005 | 7.1 | 6.8 | ba | Anh |
224 | Nguyễn Thanh | Tùng | 10/01/2005 | 7.1 | Anh | ||
225 | Nguyễn Ngọc Thảo | Uyên | 18/03/2005 | 7.1 | 5.4 | Anh | |
226 | Nguyễn Nguyên | Vũ | 27/02/2005 | 7.1 | 3 | Anh | |
227 | Nguyễn Hoài | An | 18/7/2005 | 7.3 | 1.7 | Anh | |
228 | Nguyễn Thị Thanh | Bình | 31/03/2005 | 7.3 | 6.1 | Ba | Anh |
229 | Trương Huệ | Lâm | 06/02/2005 | 7.3 | 3.6 | Anh | |
230 | Nguyễn Thanh Kỳ | Nguyên | 19/11/2005 | 7.3 | 2.5 | Anh | |
231 | Phạm Thị Mỹ | Trang | 23/05/2005 | 7.3 | 2 | Anh | |
232 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | 09/08/2005 | 7.4 | 3.5 | Anh | |
233 | Bùi Thanh | Hân | 20/11/2005 | 7.5 | 4.2 | Anh | |
234 | Trần Thị Thanh | Thảo | 29/07/2005 | 7.8 | Anh | ||
235 | Đặng Vũ | Long | 16/01/2004 | 8.10 | Anh | ||
236 | Trần Thị Huyền | Trâm | 01/08/2004 | 8.10 | 5 | Anh | |
237 | Nguyễn Khắc Bảo | Hân | 15/12/2004 | 8.1 | 3.9 | Anh | |
238 | Thân Khánh | Hồng | 25/10/2004 | 8.1 | 3.8 | Anh | |
239 | Trương Hoàng | Khang | 20/01/2004 | 8.1 | 2.3 | Anh | |
240 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | 14/11/2004 | 8.1 | 2.8 | Anh | |
241 | Phạm Đông | Nghi | 09/07/2004 | 8.1 | 2.8 | Anh | |
242 | Bùi Đức | Phúc | 28/12/2004 | 8.1 | 2 | Anh | |
243 | Nguyễn Lê Phương | Thy | 27/10/2004 | 8.1 | 5.5 | Anh | |
244 | Nguyễn Ngọc Hoài | An | 01/09/2004 | 8.1 | 5 | Anh | |
245 | Nguyễn Ngọc | Hân | 10/09/2004 | 8.1 | 4.8 | Anh | |
246 | Nguyễn Thảo | Hân | 15/07/2004 | 8.1 | 6.9 | Ba | Anh |
247 | Trần Huỳnh Bảo | Hân | 21/06/2004 | 8.1 | 5.7 | Anh | |
248 | Nguyễn Thanh | Hiền | 21/05/2004 | 8.1 | 5.7 | Anh | |
249 | Huỳnh Nhật | Khương | 18/01/2004 | 8.1 | 5 | Anh | |
250 | Nguyễn Thị Thu | Ngân | 30/09/2004 | 8.1 | 6 | Ba | Anh |
251 | Nguyễn Trần Uyên | Phương | 24/03/2004 | 8.1 | 7.7 | nhì | Anh |
252 | Nguyễn Trí | Thông | 29/09/2004 | 8.1 | 7.4 | nhì | Anh |
253 | Trần Nguyễn Anh | Thư | 29/05/2004 | 8.1 | 5.8 | Anh | |
254 | Hồ Hải | Thuận | 15/03/2004 | 8.1 | 3.8 | Anh | |
255 | Lê Võ Gia | Lộc | 31/08/2004 | 8.4 | Anh | ||
256 | Nguyễn Hồng | Phát | 02/10/2004 | 8.7 | 2.6 | Anh | |
257 | Đặng Hoàn Minh | Luân | 26/04/2004 | 8.8 | Anh | ||
258 | Đinh Vũ Kỳ | Trân | 04/08/2004 | 8.9 | 3.5 | Anh | |
259 | Đào Hoàng Thanh | Vân | 01/01/2004 | 8.9 | 5.1 | Anh | |
260 | Tăng Lê Uyên | Nhi | 16/03/2003 | 9.1 | 4.6 | Anh | |
261 | Phạm Khánh | Đan | 26/05/2003 | 9.10 | 6.7 | ba | Anh |
262 | Nguyễn Đỗ Nhật | Hạ | 09/06/2003 | 9.10 | 5.3 | Anh | |
263 | Thân Trọng Uyên | Khanh | 02/08/2003 | 9.10 | 7.8 | nhì | Anh |
264 | Nguyễn Hương | Ngàn | 30/09/2003 | 9.10 | 4.9 | Anh | |
265 | Nguyễn Hoàng Hiếu | Ngân | 28/06/2003 | 9.10 | 4.3 | Anh | |
266 | Nguyễn Hoàng Phương | Ngân | 16/10/2003 | 9.10 | 7 | nhì | Anh |
267 | Ngô Đình Minh | Như | 26/10/2003 | 9.10 | 6.8 | Ba | Anh |
268 | Nguyễn Minh | Thư | 04/11/2003 | 9.10 | 4 | Anh | |
269 | Nguyễn Minh | Thy | 08/04/2003 | 9.10 | 5.1 | Anh | |
270 | Lê Đỗ Bảo | Trân | 23/09/2003 | 9.10 | 3.6 | Anh | |
271 | Phan Thanh | Trúc | 15/07/2003 | 9.10 | 6.3 | ba | Anh |
272 | Bùi Ngọc Gia | Huy | 29/07/2003 | 9.2 | 2.8 | Anh | |
273 | Quách Thái Thị Trà | My | 04/12/2003 | 9.2 | 5.1 | Anh | |
274 | Lê Hồng | Phát | 12/04/2003 | 9.2 | 6.7 | ba | Anh |
275 | Bùi Thị Huyền | Trâm | 01/02/2002 | 9.2 | 3.1 | Anh | |
276 | Đặng Thành Minh | Đức | 21/06/2003 | 9.7 | 4.6 | Anh | |
277 | Nguyễn Anh | Tú | 20/02/2003 | 9.7 | 6.3 | ba | Anh |
278 | Lê Cát | Tường | 28/11/2003 | 9.7 | 2.9 | Anh | |
279 | Trần Quỳnh Bảo | Châu | 03/11/2003 | 9.8 | 1.9 | Anh | |
280 | Văn Trí | Danh | 08/02/2003 | 9.8 | 6.3 | ba | Anh |
281 | Nguyễn Cẩm | Huyền | 17/06/2003 | 9.8 | 5.6 | Anh | |
282 | Đặng Thị Hiền | Lương | 04/08/2003 | 9.8 | 2.2 | Anh | |
283 | Trương Thảo | Nhi | 05/01/2003 | 9.8 | 2 | Anh | |
284 | Nguyễn Minh | Phát | 18/04/2003 | 9.8 | 5.1 | Anh | |
285 | Phan Đỗ Thiên | Phương | 08/12/2003 | 9.8 | 5.7 | Anh | |
286 | Nguyễn Huỳnh | Sơn | 08/11/2003 | 9.8 | 4.3 | Anh | |
287 | Nguyễn Thị Ánh | Thư | 10/12/2003 | 9.8 | Anh | ||
288 | Nguyễn Minh Uyển | Khanh | 14/10/2003 | 9.9 | 5.6 | Anh | |
289 | Đỗ Ngọc Bảo | Khánh | 30/10/2003 | 9.9 | 5.1 | Anh | |
290 | Lê Hồ Anh | Thư | 04/08/2003 | 9.9 | 5.8 | Anh | |
291 | Đỗ Mai | Thy | 02/02/2003 | 9.9 | 4.2 | Anh | |
292 | Nguyễn Đình | Tuấn | 02/01/2004 | 8.1 | 5.8 | Vượt cấp | Hóa |
293 | Lê Thị Ngọc | Ánh | 24/06/2003 | 9.10 | 7.3 | Nhì | Hóa |
294 | Nguyễn Phạm Minh | Thư | 08/09/2003 | 9.10 | 7.5 | nhì | Hóa |
295 | Lê Minh | Quyết | 08/12/2003 | 9.2 | 2.3 | Hóa | |
296 | Nguyễn Trần Minh | Anh | 25/10/2003 | 9.3 | 2.5 | Hóa | |
297 | Mai Thị Cẩm | Loan | 15/12/2003 | 9.3 | 3.5 | Hóa | |
298 | Huỳnh Thị Thanh | Nhàn | 04/02/2003 | 9.3 | 1.8 | Hóa | |
299 | Phạm Thị Hồng | Nhi | 25/05/2003 | 9.6 | 4 | Hóa | |
300 | Trần Nguyễn Lan | Nhi | 08/05/2003 | 9.6 | 3.3 | Hóa | |
301 | Trần Vũ Gia | Bảo | 23/09/2003 | 9.7 | 5.3 | Hóa | |
302 | Phan Trọng | Huy | 03/07/2003 | 9.7 | 3.3 | Hóa | |
303 | Nguyễn Hoàng | Phúc | 08/07/2003 | 9.7 | 5.3 | Hóa | |
304 | Từ Sĩ | Thông | 28/03/2003 | 9.7 | 1.8 | Hóa | |
305 | Phạm Quốc | Chương | 22/06/2003 | 9.8 | 6 | Ba | Hóa |
306 | Nguyễn Hoàng | Hiệp | 31/08/2003 | 9.8 | 2.3 | Hóa | |
307 | Võ Tuấn | Hiệp | 03/08/2003 | 9.8 | 0.3 | Hóa | |
308 | Nguyễn Minh | Khoa | 02/06/2003 | 9.8 | 3 | Hóa | |
309 | Lê Võ Gia | Thuận | 26/04/2003 | 9.8 | 1.8 | Hóa | |
310 | Lương Quốc | An | 16/10/2003 | 9.9 | 5.5 | Hóa | |
311 | Trần Ngọc Phương | Nhi | 15/04/2003 | 9.9 | 5 | Hóa | |
312 | Phạm Nguyễn Quốc | Việt | 11/11/2003 | 9.9 | 6 | Ba | Hóa |
313 | Hoàng Phi | Vũ | 05/10/2003 | 9.9 | 4.5 | Hóa | |
314 | Bùi Hoàng | Phúc | 21/06/2003 | 9.10 | 1.8 | Lý | |
315 | Phạm Nguyễn Đoan | Trang | 26/02/2003 | 9.10 | 6.5 | ba | Lý |
316 | Huỳnh Đa | Ý | 08/10/2003 | 9.10 | 8 | Nhất | Lý |
317 | Lê Quốc | Khánh | 02/09/2003 | 9.7 | 6.5 | ba | Lý |
318 | Lê Tường | Tâm | 22/11/2003 | 9.1 | 3.5 | Sinh | |
319 | Đặng Hoàng | Anh | 27/08/2003 | 9.10 | 7.5 | Ba | Sinh |
320 | Nguyễn Việt | Kim | 24/05/2003 | 9.10 | 8.3 | nhì | Sinh |
321 | Nguyễn Thùy | Linh | 08/06/2003 | 9.10 | 9.5 | nhất | Sinh |
322 | Nguyễn Lê Như | Quỳnh | 21/03/2003 | 9.10 | 9.3 | Nhất | Sinh |
323 | Nguyễn Hồng | Xuân | 01/01/2003 | 9.10 | 8.5 | Nhì | Sinh |
324 | Phạm Hồ Tú | Trinh | 21/04/2003 | 9.2 | 1.5 | Sinh | |
325 | Nguyễn Trịnh Bảo | Trân | 17/06/2003 | 9.6 | 6.3 | Sinh | |
326 | Nguyễn Quỳnh | Anh | 30/06/2003 | 9.9 | 4.8 | Sinh | |
327 | Trần Ngọc Phương | Anh | 29/04/2003 | 9.9 | 7.8 | Ba | Sinh |
328 | Trần Lê Quỳnh | Như | 13/12/2003 | 9.9 | 4.5 | Sinh | |
329 | Từ Tấn | Thành | 16/07/2003 | 9.9 | 6.5 | Sinh | |
330 | Lê Minh | Thy | 01/01/2003 | 9.9 | 7.3 | Ba | Sinh |
331 | Ngô Kiều Yến | Vy | 20/01/2003 | 9.9 | 3 | Sinh | |
332 | Phạm hồng | Phúc | 8.1 | 9.5 | Nhất | Sinh |