Kết quả kỳ thi học sinh giỏi cấp tỉnh năm học 2017-2018 của trường THCS Nguyễn Du
- Chủ nhật - 08/04/2018 13:31
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
TRƯỜNG THCS NGUYỄN DU | |||||||||||
KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH NĂM HỌC 2017 -2018 | |||||||||||
Số TT | SBD | Họ và tên thí sinh | Ngày sinh | Giới tính | Lớp | Môn | Trường THCS, THPT | Điểm | Giải | ||
1 | 010201 | Đỗ Trâm | Anh | 29/07/2003 | Nữ | 9.7 | Văn | THCS Nguyễn Du | 10.00 | Ba | |
2 | 010217 | Võ Phương Hà | My | 15/02/2003 | Nữ | 9.10 | Văn | THCS Nguyễn Du | 8.50 | ||
3 | 010223 | Nguyễn Phương | Nhi | 08/12/2003 | Nữ | 9.10 | Văn | THCS Nguyễn Du | 12.50 | Ba | |
4 | 010224 | Trần Yến | Nhi | 12/05/2003 | Nữ | 9.8 | Văn | THCS Nguyễn Du | 8.50 | ||
5 | 010226 | Nguyễn Như Hoàng | Oanh | 12/08/2003 | Nữ | 9.2 | Văn | THCS Nguyễn Du | 10.00 | Ba | |
6 | 010234 | Nguyễn Phạm Anh | Thư | 08/09/2003 | Nữ | 9.10 | Văn | THCS Nguyễn Du | 12.00 | Ba | |
7 | 010236 | Trần Ngọc Thủy | Tiên | 19/11/2003 | Nữ | 9.9 | Văn | THCS Nguyễn Du | 5.50 | ||
8 | 011215 | Văn Trí | Danh | 08/02/2003 | Nam | 9.8 | Anh | THCS Nguyễn Du | 53.0 | ||
9 | 011218 | Phạm Khánh | Đan | 26/05/2003 | Nữ | 9.10 | Anh | THCS Nguyễn Du | 67.5 | Ba | |
10 | 011230 | Nguyễn Cẩm | Huyền | 17/06/2003 | Nữ | 9.8 | Anh | THCS Nguyễn Du | 57.0 | Ba | |
11 | 011233 | Thân Trọng Uyên | Khanh | 02/08/2003 | Nữ | 9.10 | Anh | THCS Nguyễn Du | 80.0 | Nhì | |
12 | 011234 | Nguyễn Minh Uyển | Khanh | 14/10/2003 | Nữ | 9.9 | Anh | THCS Nguyễn Du | 67.5 | Ba | |
13 | 011250 | Nguyễn Thị Thu | Ngân | 30/09/2004 | Nữ | 8.1 | Anh | THCS Nguyễn Du | 59.0 | Ba | |
14 | 011251 | Nguyễn Hoàng Phương | Ngân | 16/10/2003 | Nữ | 9.10 | Anh | THCS Nguyễn Du | 68.0 | Ba | |
15 | 011262 | Ngô Đình Minh | Như | 26/10/2003 | Nữ | 9.10 | Anh | THCS Nguyễn Du | 58.5 | Ba | |
16 | 011266 | Lê Hồng | Phát | 12/04/2003 | Nam | 9.2 | Anh | THCS Nguyễn Du | 75.0 | Nhì | |
17 | 011268 | Phan Đỗ Thiên | Phương | 08/12/2003 | Nữ | 9.8 | Anh | THCS Nguyễn Du | 50.0 | ||
18 | 011282 | Lê Hồ Anh | Thư | 04/08/2003 | Nữ | 9.9 | Anh | THCS Nguyễn Du | 61.5 | Ba | |
19 | 011297 | Phan Thanh | Trúc | 15/07/2003 | Nữ | 9.10 | Anh | THCS Nguyễn Du | 59.0 | Ba | |
20 | 011299 | Nguyễn Anh | Tú | 20/02/2003 | Nam | 9.7 | Anh | THCS Nguyễn Du | 64.0 | Ba | |
21 | 011001 | Đặng Hoàng | Anh | 27/08/2003 | Nữ | 9.10 | Sinh | THCS Nguyễn Du | 7.50 | ||
22 | 011002 | Trần Ngọc Phương | Anh | 29/04/2003 | Nữ | 9.9 | Sinh | THCS Nguyễn Du | 6.25 | ||
23 | 011012 | Nguyễn Việt | Kim | 24/05/2003 | Nữ | 9.10 | Sinh | THCS Nguyễn Du | 10.00 | Ba | |
24 | 011015 | Nguyễn Thùy | Linh | 08/06/2003 | Nữ | 9.10 | Sinh | THCS Nguyễn Du | 10.00 | Ba | |
25 | 011029 | Phạm Hồng | Phúc | 17/10/2004 | Nữ | 8.12 | Sinh | THCS Nguyễn Du | 10.00 | Ba | |
26 | 011031 | Nguyễn Lê Như | Quỳnh | 21/03/2003 | Nữ | 9.10 | Sinh | THCS Nguyễn Du | 14.00 | Ba | |
27 | 011039 | Lê Minh | Thy | 01/01/2003 | Nữ | 9.9 | Sinh | THCS Nguyễn Du | 3.50 | ||
28 | 011051 | Nguyễn Hồng | Xuân | 01/01/2003 | Nữ | 9.10 | Sinh | THCS Nguyễn Du | 6.00 | ||
29 | 010801 | Lương Quốc | An | 16/10/2003 | Nam | 9.9 | Hóa | THCS Nguyễn Du | 10.25 | Ba | |
30 | 010803 | Lê Thị Ngọc | Ánh | 24/06/2003 | Nữ | 9.10 | Hóa | THCS Nguyễn Du | 10.00 | Ba | |
31 | 010804 | Phạm Quốc | Chương | 22/06/2003 | Nam | 9.8 | Hóa | THCS Nguyễn Du | 8.00 | ||
32 | 010836 | Nguyễn Phạm Minh | Thư | 08/09/2003 | Nữ | 9.10 | Hóa | THCS Nguyễn Du | 8.50 | ||
33 | 010843 | Nguyễn Đình | Tuấn | 02/01/2004 | Nam | 8.11 | Hóa | THCS Nguyễn Du | 6.75 | ||
34 | 010846 | Phạm Nguyễn Quốc | Việt | 11/11/2003 | Nam | 9.9 | Hóa | THCS Nguyễn Du | 14.00 | Ba | |
35 | 010606 | Lê Quốc | Khánh | 02/09/2003 | Nam | 9.7 | Lý | THCS Nguyễn Du | 4.50 | ||
36 | 010627 | Phạm Nguyễn Đoan | Trang | 26/02/2003 | Nữ | 9.10 | Lý | THCS Nguyễn Du | 14.50 | Ba | |
37 | 010630 | Huỳnh Đa | Ý | 08/10/2003 | Nam | 9.10 | Lý | THCS Nguyễn Du | 10.25 | Ba | |
38 | 010404 | Huỳnh Dương Gia | Bảo | 19/02/2004 | Nam | 8.12 | Toán | THCS Nguyễn Du | 10.00 | Ba | |
39 | 010405 | Vũ Trịnh Thị Bích | Châm | 30/03/2003 | Nữ | 9.1 | Toán | THCS Nguyễn Du | 10.00 | Ba | |
40 | 010408 | Nguyễn Viết Anh | Duy | 28/01/2003 | Nam | 9.10 | Toán | THCS Nguyễn Du | 7.50 | ||
41 | 010412 | Đặng Nhật | Đăng | 13/07/2003 | Nam | 9.7 | Toán | THCS Nguyễn Du | 10.00 | Ba | |
42 | 010414 | Nguyễn Phạm Ngọc | Đông | 03/08/2004 | Nam | 8.12 | Toán | THCS Nguyễn Du | 10.00 | Ba | |
43 | 010416 | Nguyễn Lương | Huy | 25/09/2003 | Nam | 9.10 | Toán | THCS Nguyễn Du | 7.50 | ||
44 | 010428 | Lại Quốc | Minh | 18/02/2003 | Nam | 9.8 | Toán | THCS Nguyễn Du | 7.50 | ||
45 | 010431 | Lưu Hiếu | Ngân | 01/09/2003 | Nữ | 9.8 | Toán | THCS Nguyễn Du | 5.50 | ||
46 | 010443 | Trần Công | Phúc | 26/02/2004 | Nam | 8.12 | Toán | THCS Nguyễn Du | 12.50 | Ba | |
47 | 010450 | Nguyễn Ngọc Minh | Thư | 30/04/2003 | Nữ | 9.10 | Toán | THCS Nguyễn Du | 8.00 | ||
48 | 010451 | Kiều Nguyễn Anh | Thư | 16/03/2003 | Nữ | 9.2 | Toán | THCS Nguyễn Du | 2.00 |